|
CHƯƠNG VII: CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
|
AG.10000
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
AG.20000
|
Lắp dựng tấm tường, tấm sàn, mái 3D-SG
|
AG.30000
|
Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
|
AG.40000
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
AG.50000
|
Lao lắp dầm cầu
|
|
|
|
CHƯƠNG VIII: SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN GỖ
|
AH.10000
|
Sản xuất vì kèo
|
AH.20000
|
Công tác làm cầu gỗ
|
AH.30000
|
Lắp dựng khuôn cửa, cửa các loại
|
|
|
|
CHƯƠNG IX: SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP
|
AI.10000
|
Sản xuất cấu kiện sắt thép
|
AI.20000
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện dầm cầu thép
|
AI.31000
|
Sản xuất, lắp dựng vì thép gia cố hầm
|
AI.32000
|
Sản xuất, lắp đặt chi tiết đặt sẵn trong bê tông hầm
|
AI.51000
|
Sản xuất cửa van
|
AI.52000
|
Sản xuất kết cấu thép
|
AI.53000
|
Sản xuất mặt bích
|
AI.60000
|
Lắp dựng cấu kiện thép
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC
|
AK.10000
|
Công tác làm mái
|
AK.20000
|
Công tác trát
|
AK.30000
|
Công tác ốp gạch, đá
|
AK.40000
|
Công tác láng
|
AK.50000
|
Công tác lát gạch, đá
|
AK.60000
|
Công tác làm trần
|
AK.70000
|
Công tác làm mộc trang trí
|
AK.80000
|
Công tác quét vôi, nước xi măng, sơn, bả, ….
|
|
|
|
CHƯƠNG XI: CÁC CÔNG TÁC KHÁC
|
AL.11000
|
Tẩy rỉ kết cấu thép bằng phun cát
|
AL.12000
|
Kiến trúc các lớp móng dưới nước
|
AL.13000
|
Làm móng cầu bến ngập nước
|
AL.14000
|
Làm lớp lót móng trong khung vây
|
AL.15100
|
Làm và thả rọ đá
|
AL.15200
|
Làm và thả rồng đá
|
AL.15300
|
Thả đá hộc vào thân kè
|
AL.16100
|
Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm, vải địa kỹ thuật
|
AL.17000
|
Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường
|
AL.18100
|
Trồng cỏ Vetiver gia cố mái taluy
|
AL.21100
|
Sản xuất, lắp đặt khe co, khe giãn, khe ngàm liên kết, khe tăng cường đường lăn, sân đỗ
|
AL.22100
|
Cắt khe đường lăn, sân đỗ
|
AL.23100
|
Trám khe đường lăn, sân đỗ bằng mastic
|
AL.24100
|
Làm khe co, khe giãn, khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông
|
AL.25100
|
Lắp đặt gối cầu, khe co giãn cầu bằng cao su
|
AL.31000
|
Làm cầu máng, kênh máng vỏ mỏng bằng vữa xi măng cát vàng và lưới thép
|
AL.40000
|
Công tác làm khớp nối
|
AL.51100
|
Khoan lỗ để phun xi măng gia cố nền đập, màng chống thấm và khoan lỗ kiểm tra nền đập, màng chống thấm
|
AL.51200
|
Gia cố nền đập, màng chống thấm bằng phun xi măng
|
AL.51300
|
Khoan giảm áp
|
AL.51400
|
Khoan cắm néo anke
|
AL.52100
|
Khoan tạo lỗ neo để cắm neo gia cố mái taluy đường
|
AL.52200
|
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke nền đá, mái đá và bơm vữa
|
AL.52300
|
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke trong hầm và bơm vữa
|
AL.52400
|
Sản xuất, lắp đặt kéo căng cáp neo gia cố mái taluy đường
|
AL.52500
|
Lắp dựng lưới thép gia cố mái đá
|
AL.52600
|
Gia cố mái ta luy bằng phun vẩy vữa ximăng
|
AL.52700
|
Bạt mái đá đào bằng máy
|
AL.52800
|
Sản xuất, lắp dựng lưới thép gia cố hầm
|
AL.53100
|
Phun vẩy gia cố hầm
|
AL.53200
|
Phun vẩy xi măng lấp đầy hầm ngang
|
AL.53300
|
Bơm vữa chèn cáp neo, cần neo thép f32mm gia cố mái taluy đường
|
AL.53400
|
Khoan, phun vữa xi măng gia cố vỏ hầm ngang
|
AL.54000
|
Công tác hoàn thiện nền hầm, nền đá trước khi đổ bê tông
|
AL.55000
|
Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi
|
AL.56000
|
Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng
|
AL.60000
|
Lắp dựng dàn giáo thép công cụ
|
AL.70000
|
Công tác bốc xếp và vận chuyển lên cao
|