AB.28100
|
Đào kênh mương nền đường trên nền đất mềm, yếu bằng phương pháp đào chuyển, tổ hợp 2, 3, 4 máy đào
|
AB.28200
|
Nạo vét hoặc mở rộng kênh mương trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp máy xáng cạp và máy đào
|
AB.30000
|
Đào nền đường
|
AB.31000
|
Đào nền đường bằng máy đào đổ lên phương tiện vận chuyển
|
AB.32000
|
Đào nền đường bằng máy ủi
|
AB.33000
|
Đào nền đường bằng máy cạp
|
AB.34000
|
San đất, đá bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải
|
AB.35000
|
Đào đất trong khung vây phòng nước các trụ trên cạn
|
AB.36000
|
Xói hút bùn trong khung vây phòng nước
|
AB.41000
|
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
|
AB.42000
|
Vận chuyển đất tiếp 1000m bằng ôtô tự đổ
|
AB.50000
|
Công tác đào đá mặt bằng, hố móng, kênh mơng, nền đường bằng khoan nổ
|
AB.51100
|
Phá đá mặt bằng công trình
|
AB.51200
|
Phá đá hố móng công trình
|
AB.51300
|
Phá đá kênh mương, nền đường
|
AB.51410
|
Khoan phá đá nổ mìn buồng trên giếng điều áp từ trên xuống đường kính ³ 20m
|
AB.51510
|
Phá đá đường viền
|
AB.51610
|
Đào phá đá bằng búa căn
|
AB.52100
|
Xúc đá sau nổ mìn đổ lên phương tiện vận chuyển
|
AB.53000
|
Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ
|
AB.54000
|
Vận chuyển đá sau nổ mìn 1000m tiếp theo bằng ô tô tự đổ
|
AB.55000
|
Ủi đá sau nổ mìn bằng máy ủi
|
AB.55300
|
Xúc đá hỗn hợp, đá tảng ở bãi trữ, cục bê tông lên phương tiện bằng máy đào
|
AB.56000
|
Vận chuyển đá hỗn hợp, đá tảng, cục bê tông lấp sông bằng ô tô tự đổ
|
AB.57000
|
Vận chuyển đá hỗn hợp, đá tảng, cục bê tông 1000m tiếp theo bằng ô tô tự đổ
|
AB.58000
|
Công tác phá đá đào hầm bằng khoan nổ
|
AB.59000
|
Công tác bốc xúc, vận chuyển đá nổ mìn trong hầm
|
AB.60000
|
Đắp đất, cát công trình bằng máy
|
AB.61000
|
Đắp đất, cát mặt bằng công trình bằng tàu hút
|
AB.62000
|
San đầm đất mặt bằng
|
AB.63000
|
Đắp đê đập, kênh mương
|
AB.64000
|
Đắp nền đường
|
AB.65100
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc
|
AB.66000
|
Đắp cát công trình
|
AB.67000
|
Đắp đá công trình
|
AB.68100
|
Đắp đá đập bê tông bản mặt
|
AB.68200
|
Đắp thân đập bằng đá
|
AB.68300
|
Đắp lớp gia cố mái đập bằng đá tảng
|
AB.68400
|
Đắp đá nút hầm
|
AB.70000
|
Công tác nạo vét các công trình thuỷ
|
AB.71000
|
Nạo vét bằng tàu hút
|
AB.72000
|
Nạo vét bằng tàu cuốc biển, cuốc sông
|
AB.73000
|
Nạo vét bằng tàu hút bụng tự hành
|
AB.74100
|
Nạo vét bằng tàu hút phun, hút bụng tự hành, đổ đất bằng hệ thống thuỷ lực xả đáy
|
AB.75100
|
Xói hút đất từ tàu hút bụng, phun lên bờ
|
AB.81100
|
Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây
|
AB.81200
|
Nạo vét dưới nước bằng máy đào gầu dây
|
AB.81300
|
Nạo vét bằng tàu đào
|
AB.82000
|
Đào phá đá, bốc xúc đá dưới nước bằng tàu đào
|
AB.90000
|
Vận chuyển đất, cát bằng tàu kéo, xà lan và tàu hút bụng tự hành
|
AB.91000
|
Vận chuyển đất, cát đổ đi bằng tàu kéo, xà lan
|
AB.92000
|
Vận chuyển đất, cát đổ đi 1km tiếp theo ngoài 6km đầu bằng tàu hút bụng tự hành
|
|
CHƯƠNG III: CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC KHOAN NHỒI
|
AC.10000
|
Công tác đóng cọc
|
AC.11000
|
Đóng cọc bằng thủ công
|
AC.12000
|
Đóng cọc bằng máy
|
AC.13000
|
Đóng cọc bê tông cốt thép
|
AC.21000
|
Đóng cọc ống bê tông cốt thép
|
AC.22000
|
Đóng cọc ván thép, cọc ống thép, cọc thép hình
|
AC.23100
|
Nhổ cọc
|
AC.24000
|
Làm cọc cát
|
AC.25000
|
Ép trước, ép sau cọc, nhổ cọc cừ
|
AC.29000
|
Công tác nối cọc
|
AC.30000
|
Công tác khoan cọc nhồi
|
|
CHƯƠNG IV: CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG
|
AD.11000
|
Làm móng đường
|
AD.20000
|
Làm mặt đường
|
AD.30000
|
Cọc tiêu, biển báo hiệu đường bộ
|
|
Phụ lục công tác làm đường (định mức dự toán cấp phối vật liệu)
|
AD.40000
|
Công tác làm mặt đường sắt
|
AD.50000
|
Lắp đặt các phụ kiện đường sắt
|
AD.60000
|
Làm nền đá ba lát
|
AD.70000
|
Lắp đặt hệ thống thông tin, tín hiệu
|
AD.80000
|
Sản xuất và lắp đặt phao tiêu, cột báo hiệu, biển báo hiệu đường sông
|
|
|
|
CHƯƠNG V: CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
|
AE.10000
|
Xây đá
|
AE.20000
|
Xây gạch chỉ
|
AE.30000
|
Xây gạch thẻ 5x10x20
|
AE.40000
|
Xây gạch thẻ 4,5x9x19
|
AE.50000
|
Xây gạch thẻ 4x8x19
|
AE.60000
|
Xây gạch ống
|
AE.70000
|
Xây gạch rỗng
|
AE.81000
|
Xây gạch bê tông rỗng
|
AE.82000
|
Xây tường gạch silicát
|
AE.83000
|
Xây tường thông gió
|
AE.90000
|
Xây gạch chịu lửa
|
|
Phụ lục định mức cấp phối vữa xây
|
|
|
|
CHƯƠNG VI: CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ
|
AF.10000
|
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công
|
AF.20000
|
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu
|
AF.30000
|
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành
|
AF.40000
|
Bê tông thuỷ công
|
AF.51100
|
Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường
|
AF.52000
|
Vận chuyển vữa bê tông
|
AF.60000
|
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép
|
AF.70000
|
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép công trình thuỷ công
|
AF.80000
|
Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
|
|
Phụ lục công tác bê tông định mức cấp phối vật liệu)
|