Phân loại đất, phân loại đá, phân loại rừng ... trong định mức xây dựng
Danh mục
Bộ phận bán hàng
SĐT: 0787 64 65 68
Zalo: 0971 954 610
SĐT: 0975 866 987
Zalo: 0975 866 987
SĐT: 098 884 9199
Zalo: 098 884 9199
Danh sách đại lý
Support online
Ms Thúy
0787 64 65 68
Mr Hòa
0975 866 987
Mr Quyết
098 884 9199
|
CHƯƠNG VII: CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN |
AG.10000 |
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
AG.20000 |
Lắp dựng tấm tường, tấm sàn, mái 3D-SG |
AG.30000 |
Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn |
AG.40000 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn |
AG.50000 |
Lao lắp dầm cầu |
|
|
|
CHƯƠNG VIII: SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN GỖ |
AH.10000 |
Sản xuất vì kèo |
AH.20000 |
Công tác làm cầu gỗ |
AH.30000 |
Lắp dựng khuôn cửa, cửa các loại |
|
|
|
CHƯƠNG IX: SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP |
AI.10000 |
Sản xuất cấu kiện sắt thép |
AI.20000 |
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện dầm cầu thép |
AI.31000 |
Sản xuất, lắp dựng vì thép gia cố hầm |
AI.32000 |
Sản xuất, lắp đặt chi tiết đặt sẵn trong bê tông hầm |
AI.51000 |
Sản xuất cửa van |
AI.52000 |
Sản xuất kết cấu thép |
AI.53000 |
Sản xuất mặt bích |
AI.60000 |
Lắp dựng cấu kiện thép |
|
|
|
|
|
CHƯƠNG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC |
AK.10000 |
Công tác làm mái |
AK.20000 |
Công tác trát |
AK.30000 |
Công tác ốp gạch, đá |
AK.40000 |
Công tác láng |
AK.50000 |
Công tác lát gạch, đá |
AK.60000 |
Công tác làm trần |
AK.70000 |
Công tác làm mộc trang trí |
AK.80000 |
Công tác quét vôi, nước xi măng, sơn, bả, …. |
|
|
|
CHƯƠNG XI: CÁC CÔNG TÁC KHÁC |
AL.11000 |
Tẩy rỉ kết cấu thép bằng phun cát |
AL.12000 |
Kiến trúc các lớp móng dưới nước |
AL.13000 |
Làm móng cầu bến ngập nước |
AL.14000 |
Làm lớp lót móng trong khung vây |
AL.15100 |
Làm và thả rọ đá |
AL.15200 |
Làm và thả rồng đá |
AL.15300 |
Thả đá hộc vào thân kè |
AL.16100 |
Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm, vải địa kỹ thuật |
AL.17000 |
Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường |
AL.18100 |
Trồng cỏ Vetiver gia cố mái taluy |
AL.21100 |
Sản xuất, lắp đặt khe co, khe giãn, khe ngàm liên kết, khe tăng cường đường lăn, sân đỗ |
AL.22100 |
Cắt khe đường lăn, sân đỗ |
AL.23100 |
Trám khe đường lăn, sân đỗ bằng mastic |
AL.24100 |
Làm khe co, khe giãn, khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông |
AL.25100 |
Lắp đặt gối cầu, khe co giãn cầu bằng cao su |
AL.31000 |
Làm cầu máng, kênh máng vỏ mỏng bằng vữa xi măng cát vàng và lưới thép |
AL.40000 |
Công tác làm khớp nối |
AL.51100 |
Khoan lỗ để phun xi măng gia cố nền đập, màng chống thấm và khoan lỗ kiểm tra nền đập, màng chống thấm |
AL.51200 |
Gia cố nền đập, màng chống thấm bằng phun xi măng |
AL.51300 |
Khoan giảm áp |
AL.51400 |
Khoan cắm néo anke |
AL.52100 |
Khoan tạo lỗ neo để cắm neo gia cố mái taluy đường |
AL.52200 |
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke nền đá, mái đá và bơm vữa |
AL.52300 |
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke trong hầm và bơm vữa |
AL.52400 |
Sản xuất, lắp đặt kéo căng cáp neo gia cố mái taluy đường |
AL.52500 |
Lắp dựng lưới thép gia cố mái đá |
AL.52600 |
Gia cố mái ta luy bằng phun vẩy vữa ximăng |
AL.52700 |
Bạt mái đá đào bằng máy |
AL.52800 |
Sản xuất, lắp dựng lưới thép gia cố hầm |
AL.53100 |
Phun vẩy gia cố hầm |
AL.53200 |
Phun vẩy xi măng lấp đầy hầm ngang |
AL.53300 |
Bơm vữa chèn cáp neo, cần neo thép f32mm gia cố mái taluy đường |
AL.53400 |
Khoan, phun vữa xi măng gia cố vỏ hầm ngang |
AL.54000 |
Công tác hoàn thiện nền hầm, nền đá trước khi đổ bê tông |
AL.55000 |
Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi |
AL.56000 |
Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng |
AL.60000 |
Lắp dựng dàn giáo thép công cụ |
AL.70000 |
Công tác bốc xếp và vận chuyển lên cao |
Phần mềm nghiệm thu xây dựng 360 đã cập nhật đủ, đúng, chính xác và còn nhiều nội dung khác. Khách hàng có thể tải bộ cài miễn phí tại website http://nghiemthuxaydung.com/
Bài viết liên quan