|   | 
 CHƯƠNG III 
 | 
|   | 
 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG VÀ THIẾT BỊ 
 | 
| 
 BC.11100 
 | 
 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng 
 | 
| 
 BC.11200 
 | 
 Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng 
 | 
| 
 BC.12100 
 | 
 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh 
 | 
| 
 BC.12200 
 | 
 Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh 
 | 
| 
 BC.13000 
 | 
 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG 
 | 
| 
 BC.13100 
 | 
 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm) 
 | 
| 
 BC.13200 
 | 
 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm) 
 | 
| 
 BC.13300 
 | 
 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm) 
 | 
| 
 BC.13400 
 | 
 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 100 mm) 
 | 
| 
 BC.14100 
 | 
 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp 
 | 
|   | 
 CHƯƠNG IV 
 | 
|   | 
 KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 
 | 
|   | 
 Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan đập cáp 
 | 
|   | 
 Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan xoay 
 | 
| 
 BD.11100 
 | 
 Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng 
 | 
|   | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP 
 | 
| 
 BD.12000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP 
ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m 
 | 
| 
 BD.12100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.12200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.12300 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm 
 | 
| 
 BD.12400 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm 
 | 
| 
 BD.12500 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm 
 | 
| 
 BD.12600 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 800 mm đến < 900 mm 
 | 
| 
 BD.12700 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 900 mm đến < 1000 mm 
 | 
| 
 BD.13000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m 
 | 
| 
 BD.13100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.13200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.13300 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm 
 | 
| 
 BD.13400 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm 
 | 
| 
 BD.13500 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm 
 | 
|   | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV 
 | 
| 
 BD.14000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV  
ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m 
 | 
| 
 BD.14100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan < 200 mm 
 | 
| 
 BD.14200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm 
 | 
| 
 BD.15000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m 
 | 
| 
 BD.15100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan < 200 mm 
 | 
| 
 BD.15200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm 
 | 
| 
 BD.16000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN £ 150 m 
 | 
| 
 BD.16100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan < 200 mm 
 | 
| 
 BD.16200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm 
 | 
| 
 BD.17000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN £ 200 m 
 | 
| 
 BD.17100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan < 200 mm 
 | 
| 
 BD.17200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm 
 | 
|   | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV 
 | 
| 
 BD.18000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV 
ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m 
 | 
| 
 BD.18100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.18200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.18300 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm 
 | 
| 
 BD.18400 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm 
 | 
| 
 BD.18500 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 700 đến < 800 mm 
 | 
| 
 BD.18600 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 800 đến < 900 mm 
 | 
| 
 BD.18700 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 900 đến < 1000 mm 
 | 
| 
 BD.19000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m 
 | 
| 
 BD.19100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.19200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.19300 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm 
 | 
| 
 BD.19400 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm 
 | 
| 
 BD.20000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN £ 150 m 
 | 
| 
 BD.20100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.20200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.20300 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm 
 | 
| 
 BD.21000 
 | 
 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV 
ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN £ 200 m 
 | 
| 
 BD.21100 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm 
 | 
| 
 BD.21200 
 | 
 Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm 
 | 
| 
 BD.22000 
 | 
 LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG 
 | 
| 
 BD.22100 
 | 
 Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn 
 | 
| 
 BD.22200 
 | 
 Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren 
 | 
| 
 BD.22300 
 | 
 Chống ống 
 | 
| 
 BD.23000 
 | 
 THỔI RỬA GIẾNG KHOAN 
 | 
| 
 BD.23100 
 | 
 Độ sâu giếng khoan £ 100 m      
 | 
| 
 BD.23200 
 | 
 Độ sâu giếng khoan từ 100 m dến £ 150 m 
 | 
| 
 BD.23300 
 | 
 Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến £ 200 m 
 | 
| 
 BD.24100 
 | 
 Chèn sỏi, sét 
 | 
| 
 BD.25100 
 | 
 Vận chuyển mùn khoan 
 | 
| 
 BD.26000 
 | 
 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC 
 | 
| 
 BD.26100 
 | 
 Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa 
 | 
| 
 BD.26200 
 | 
 Lắp đặt chậu điện giải 
 |