Phân loại đất, phân loại đá, phân loại rừng ... trong định mức xây dựng
Danh mục
Bộ phận bán hàng
SĐT: 0787 64 65 68
Zalo: 0971 954 610
SĐT: 0975 866 987
Zalo: 0975 866 987
SĐT: 098 884 9199
Zalo: 098 884 9199
Danh sách đại lý
Support online
Ms Thúy
0787 64 65 68
Mr Hòa
0975 866 987
Mr Quyết
098 884 9199
CHƯƠNG III |
|
BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG VÀ THIẾT BỊ |
|
BC.11100 |
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng |
BC.11200 |
Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng |
BC.12100 |
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh |
BC.12200 |
Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh |
BC.13000 |
BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG |
BC.13100 |
Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm) |
BC.13200 |
Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm) |
BC.13300 |
Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm) |
BC.13400 |
Bảo ôn đường ống (lớp bọc 100 mm) |
BC.14100 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp |
CHƯƠNG IV |
|
KHAI THÁC NƯỚC NGẦM |
|
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan đập cáp |
|
Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan xoay |
|
BD.11100 |
Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP |
|
BD.12000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m |
BD.12100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm |
BD.12200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm |
BD.12300 |
Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm |
BD.12400 |
Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm |
BD.12500 |
Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm |
BD.12600 |
Đường kính lỗ khoan từ 800 mm đến < 900 mm |
BD.12700 |
Đường kính lỗ khoan từ 900 mm đến < 1000 mm |
BD.13000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m |
BD.13100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm |
BD.13200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm |
BD.13300 |
Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm |
BD.13400 |
Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm |
BD.13500 |
Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV |
|
BD.14000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m |
BD.14100 |
Đường kính lỗ khoan < 200 mm |
BD.14200 |
Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm |
BD.15000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m |
BD.15100 |
Đường kính lỗ khoan < 200 mm |
BD.15200 |
Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm |
BD.16000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN £ 150 m |
BD.16100 |
Đường kính lỗ khoan < 200 mm |
BD.16200 |
Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm |
BD.17000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN £ 200 m |
BD.17100 |
Đường kính lỗ khoan < 200 mm |
BD.17200 |
Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV |
|
BD.18000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN £ 50 m |
BD.18100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm |
BD.18200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm |
BD.18300 |
Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm |
BD.18400 |
Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm |
BD.18500 |
Đường kính lỗ khoan từ 700 đến < 800 mm |
BD.18600 |
Đường kính lỗ khoan từ 800 đến < 900 mm |
BD.18700 |
Đường kính lỗ khoan từ 900 đến < 1000 mm |
BD.19000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN £ 100 m |
BD.19100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm |
BD.19200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm |
BD.19300 |
Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm |
BD.19400 |
Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm |
BD.20000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN £ 150 m |
BD.20100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm |
BD.20200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm |
BD.20300 |
Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm |
BD.21000 |
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN £ 200 m |
BD.21100 |
Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm |
BD.21200 |
Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm |
BD.22000 |
LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG |
BD.22100 |
Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn |
BD.22200 |
Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren |
BD.22300 |
Chống ống |
BD.23000 |
THỔI RỬA GIẾNG KHOAN |
BD.23100 |
Độ sâu giếng khoan £ 100 m |
BD.23200 |
Độ sâu giếng khoan từ 100 m dến £ 150 m |
BD.23300 |
Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến £ 200 m |
BD.24100 |
Chèn sỏi, sét |
BD.25100 |
Vận chuyển mùn khoan |
BD.26000 |
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC |
BD.26100 |
Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa |
BD.26200 |
Lắp đặt chậu điện giải |
Phần mềm nghiệm thu xây dựng 360 đã cập nhật đủ, đúng, chính xác và còn nhiều nội dung khác. Khách hàng có thể tải bộ cài miễn phí tại website http://nghiemthuxaydung.com/
Bài viết liên quan