301
|
Cấp của tải trọng
|
Class of loading
|
302
|
Cầu cho một làn xe
|
Bridge for one traffic lane
|
303
|
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe
|
Bridge for two or more traffic lane
|
304
|
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
|
Main reinforcement parallel to traffic
|
305
|
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
|
Main reinforcemet perpendicular to traffic
|
306
|
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
|
Distribution width for wheel loads
|
307
|
Cát khô
|
Dry sand
|
308
|
Cát ẩm
|
Moist sand
|
309
|
Cát ướt ( đẫm nước )
|
Wet sand ( staturated )
|
310
|
Cọc đơn ( nằm dưới đất )
|
Single pile
|
311
|
Cọc ống thép nhồi BT lấp lòng
|
Concret-filled pipe pile
|
312
|
Cọc thử
|
Test pile
|
313
|
Cọc đúc BT tại chỗ
|
Cast-in-place concrete pile
|
314
|
Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn
|
Precast pile
|
315
|
Cọc ống thép lấp lòng
|
Unfilled steel pipe pile
|
316
|
Cọc BTCT DUL
|
Prestressed concrete pile
|
317
|
Cốt thép xoắn ốc
|
Spiral reinforcement
|
318
|
Co ngót
|
Shrinkage
|
319
|
Cấp của cốt thép
|
Grade of reinforcement
|
320
|
Cao su
|
Rubber
|
321
|
Chất dẻo
|
Elastomer , plastic
|
322
|
Chất dẻo thiên nhiên
|
Natural plastic
|
323
|
Chất dẻo nhân tạo
|
Synthetic plastic
|
324
|
Chất hoá dẻo
|
Plastifying agent
|
325
|
Chất hoạt hóa
|
Activator
|
326
|
Chất làm tăng nhanh quá trình
|
Accelerant
|
327
|
Chất bảo vệ
|
Protecting agent
|
328
|
Cột tháp ( của hệ treo )
|
Pylone
|
329
|
Chương trình thiết kế tự động
|
Automatic design sofeware programme
|
330
|
Chuyển giao công nghệ
|
Technology transfer
|
331
|
Cốt thép phân bố
|
Distribution reinforcement
|
332
|
Cốt thép bên trên ( của mặt cắt )
|
Top reinforcement
|
333
|
Cốt thép bên dưới ( của mặt cắt )
|
Bottom reinforcement
|
334
|
Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
|
Skin reinforcement
|
335
|
Cốt thép tròn trơn
|
Plain round bar
|
336
|
Cốt thép có độ dính bám cao ( có gờ )
|
Deformed reinforcement
|
337
|
Co ngắn đàn hồi
|
Elastic shortening
|
338
|
CĐ chịu nén của BT ở 28 ngày
|
Concrete tonsile strength at 28 day-age
|
339
|
CĐ chịu nén ở 28 ngày
|
Compressive strength at 28 day-age
|
340
|
Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
|
Elastic strength of reinforcement in tension
|
341
|
Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
|
Elastic strength of reinforcement in compression
|
342
|
Cường độ chịu uốn
|
Flexural strength
|
343
|
Cường độ chịu kéo
|
Ultimate strength
|
344
|
Cường độ cực hạn
|
Exposed reinforcement
|
345
|
Chương trình tính toán tự động
|
Automatic calculated design program
|
346
|
Cầu khung chân xiên
|
Portal bridge
|
347
|
Cầu có trụ cao
|
Viaduct
|
348
|
Chịu tải
|
To subject , to load , to withstand
|
349
|
Cường độ khối vuông
|
Cube strength
|
350
|
Cường độ đặc trưng
|
Characteristic strength
|
351
|
Cốt thép uốn nghêng lên
|
Bent-up bar
|
352
|
Cốt thép thẳng
|
Straight reinforcement
|
353
|
Cốt thép có gờ ( cốt thép gai )
|
Deformed bar , deformed reinforcement
|
354
|
Chu vi thanh cốt thép
|
Perimeter of bar
|
355
|
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
|
Anchorage length
|
356
|
Cốt thép nghiêng
|
Inclined bar
|
357
|
Cốt thép chịu cắt
|
Shear reinforcement
|
358
|
Cấp của BT
|
Grade of concrete
|
359
|
Chiều dài truyền DUL kéo trước
|
Trasmussion length of pretensioning
|
360
|
Cấu kiện đúc sẵn
|
Precast member , prefabricated member
|
361
|
Chu kỳ đặt tải
|
Loading cycle
|
362
|
Chẻ đôi ( do lực nén cục bộ )
|
Fendage
|
363
|
Chốt BT
|
Concrete hinge
|
364
|
Chuyển vị quay tương đối
|
Relative rotation replacement
|
365
|
Chương trình thử nghiệm
|
Test planning
|
366
|
Chuyển vị
|
Displacement
|
367
|
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
|
Short cable tensioned at one end
|
368
|
Cáp dài được kéo căng từ hai đầu
|
Long cable tensioned at two ends
|
369
|
Co ngắn lại
|
To shorten , shortening
|
370
|
Cấu kiện chịu nén
|
Compression member
|
|
|
|
|
|
|
371
|
Dỡ ván khuôn
|
Demoulding
|
372
|
Dây thép buộc
|
Ligature tie
|
373
|
Dải phân cách
|
Separate lane
|
374
|
Dung sai
|
Tolerance
|
375
|
Dầm biên , dầm ngoài cùng
|
Edge beam , exterior girder
|
376
|
Dầm tán đinh
|
Riveted girder
|
377
|
Dữ liệu ( số kiệu ban đầu )
|
Data
|
378
|
Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
|
Past flood data
|
379
|
Dòng nước chảy
|
Stream flow , Stream current
|
380
|
Dầm phía trong
|
Interior girder
|
381
|
Dầm ngang đỡ mặt cầu
|
Floor beam , cross beam
|
382
|
Dầm dọc phụ
|
Supplementary stringer
|
383
|
Dầm đỡ bản
|
Supporting beam
|
384
|
Diện tích cốt thép
|
Area of reinforcement
|
385
|
Dán bản thép
|
Gluing of steel plate
|
386
|
Dịch vụ sau khi bán hàng
|
After sale service
|
387
|
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu
|
Temporary girder for bridge launching
|
388
|
Dự ứng kực ngoài
|
External prestressing
|
389
|
Dữ liệu để tính toán
|
Calculation data
|
390
|
Dụng cụ đo , máy đo
|
Testing device
|
391
|
Dầm chịu uốn
|
Flexural beam
|
392
|
Dự đoán
|
Forecast
|
393
|
Dự toán
|
Cost estimate
|
394
|
Tổng dự toán
|
General cost estimate
|
395
|
Đá vỉa ( Chắn vỉa hè trên cầu )
|
Curb
|
396
|
Đầu neo hình trụ có lỗ khoan
|
Perforated cylindrical anchor end
|
397
|
Đầu nhịp
|
Span end
|
398
|
Đầu nối để nối các cốt thép DUL
|
Coupler
|
399
|
Đặc trưng các vật liệu
|
Material characteristics
|