STT
|
Tên phép thử
|
Cơ sở pháp lý tiến hành thử
|
|
CÁT TỰ NHIÊN DÙNG CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA
|
1
|
Xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 7572-2:06, AASHTO-T27, T37
|
2
|
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-8:06, AASHTO-T112, T11, T176
|
3
|
Xác định tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:06, AASHTO-T21
|
4
|
Xác định hàm lượng icon clo (Cl–)
|
TCVN 7572-15:2006
|
5
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm, silic
|
TCVN 7572-14:2006
|
|
CÁT NGHIỀN DÙNG CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA
|
6
|
Xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 7572-2:06, AASHTO-T27, T37
|
7
|
Xác định hàm lượng hạt có kích thước nhỏ hơn 75 µm
|
TCVN 9205:2012
|
8
|
Xác định hàm lượng icon clo (Cl–)
|
TCVN 7572-15:2006
|
9
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm, silic
|
TCVN 7572-14:2006
|
|
CỐT LIỆU LỚN (ĐÁ DĂM, SỎI, SỎI DĂM) DÙNG CHO BÊ TÔNG
|
10
|
Xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 7572-2:06, AASHTO-T27, T37
|
11
|
Xác định mác của đá dăm
|
TCVN 7572-10:06
|
12
|
XĐ độ nén dập trong xi lanh của sỏi và sỏi dăm
|
TCVN 7572-11:06
|
13
|
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-8:06, AASHTO-T112, T11, T176
|
14
|
Xác định tạp chất hữu cơ trong sỏi
|
TCVN 7572-9:06; AASHTO-T21
|
15
|
Xác định hàm lượng icon clo (Cl–)
|
TCVN 7572-15:2006
|
16
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm, silic
|
TCVN 7572-14:2006
|
|
GẠCH ĐẶC ĐẤT SÉT NUNG
|
17
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 6355-2:2009
|
18
|
Cường độ uốn
|
TCVN 6355-3:2009
|
19
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-4:2009
|
|
GẠCH RỖNG ĐẤT SÉT NUNG
|
20
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 6355-2:2009
|
21
|
Cường độ uốn
|
TCVN 6355-3:2009
|
22
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-4:2009
|
23
|
Xác định chiều dày thành, vách
|
TCVN 6355-1:2009
|
|
GẠCH BÊ TÔNG
|
24
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 6477:2016
|
25
|
Xác định độ thấm nước
|
TCVN 6355-3:2009
|
26
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-4:2009
|
|
SƠN TƯỜNG DẠNG NHŨ TƯƠNG
|
27
|
Xác định độ bám dính
|
TCVN 2097:2015
|
28
|
Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn
|
TCVN 8653-4:2012
|
29
|
Xác định chu kỳ nóng lạnh của sơn phủ ngoại thất
|
TCVN 8653-5:2012
|
|
KÍNH MÀU HẤP THỤ NHIỆT
|
30
|
Sai lệch chiều dày
|
TCVN 7219:2018
|
31
|
Khuyết tật ngoại quan
|
TCVN 7219:2018
|
|
KÍNH PHỦ BỨC XẠ THẤP
|
32
|
Sai lệch chiều dày
|
TCVN 7219:2018
|
33
|
Khuyết tật ngoại quan
|
TCVN 9808:2013
|
|
ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN
|
34
|
Độ bền uốn
|
TCVN 6415-4:2016
|
35
|
Độ chịu mài mòn
|
TCVN 4732:2016
|
|
ỐNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HÓA DẺO (PVC-I)
|
36
|
Độ bền ngắn hạn
|
TCVN 6149-1÷2:2007
|
37
|
Ứng suất thử kéo một trục
|
TCVN 7434-1÷2:2004
|
38
|
Độ căng khi đứt Thử kéo một trục
|
TCVN 7434-1÷2:2004
|
|
ỐNG NHỰA POLYETYLEN (PE)
|
39
|
Độ bền thủy tĩnh
|
TCVN 6149-1÷2:2007
|
40
|
Độ dãn khi đứt
|
TCVN 7434-1:2004
|
|
ỐNG NHỰA POLYPROPYLEN (PP)
|
41
|
Độ bền với áp suất bên trong
|
TCVN 6149-1÷2:2007
|
42
|
Độ bền va đập
|
ISO 9854-1÷2
|
|
SẢN PHẨM HỢP KIM NHÔM DẠNG PROFILE
|
43
|
Độ bền kéo
|
TCVN 197-1:2014
|
44
|
Độ dãn dài
|
TCVN 197-1:2014
|
45
|
Thành phần hóa học
|
ASTM E1251
|
|
THANH PROFILE POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U)
|
46
|
Độ bền va đập bi rơi của thanh profile chính
|
BS EN 477
|
47
|
Ngoại quan mẫu thử sau khi lưu hóa nhiệt ở 150oC
|
BS EN 478
|
48
|
Độ ổn định kích thước sau khi lưu hóa nhiệt
|
BS EN 479
|
49
|
Độ bền góc hàn thanh profile
|
TCVN 7452-4:2004
|