I. TIÊU CHUẨN XIMĂNG. |
|
|
|
|
TCVN 5438:2004 Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa. |
|
|
TCVN 5439:2004 Xi măng – Phân loại. |
|
|
|
TCVN 4745:2005 Xi măng – Danh mục chỉ tiêu và chất lượng. |
|
|
TCVN 2682-1999 Xi măng Pooclăng – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
TCVN 5691:2000 Xi măng Pooclăng trắng. |
|
|
|
TCVN 6260:1977 Ximăng Pooclăng hỗn hợp – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
TCVN 6069:1995 Ximăng Pooclăng ít tỏa nhiệt – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
TCVN 4033:1995 Ximăng Pooclăng Puzolang – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
TCVN 6067:2004 Ximăng Pooclăng bền sunfat – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
TCVN 7445-1:2004 Ximăng giếng khoan chủng loạI G- Phần 1- Yêu cầu kỹ thuật. |
TCVN 4316:1986 Ximăng Pooclăng xỉ hoạt lò cao – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
TCXDVN 324:2004 Ximăng xây trát. |
|
|
|
|
TCXDVN 167:2002 Ximăng để sản xuất tấm Amiăng ximăng. |
|
|
TCXDVN 283:2002 Tiêu chuẩn amiăng Crizotin để sản xuất tấm sóng amiăng ximăng. |
TCXD 65:1989 Quy định sử dụng hợp lý xi măng trong xây dựng. |
|
TCXD 6882:2001 Phụ gia khoán cho ximăng. |
|
|
|
TCXD 7024:2002 Clinke ximăng Pooclăng thương phẩm. |
|
|
TCVN 7062:2002 Giấy bao ximăng. |
|
|
|
|
TCVN 7062:1996 Nguyên liệu để sản xuất ximăng Pooclăng – Đá Vôi – Yêu cầu kỹ thuật. |
TCXD 168:1989 Thạch cao dùng để sản xuất ximăng. |
|
|
TCVN 6071:1995 Nguyên liệu để sản xuất ximăng hỗn hợp sét. |
|
|
TCVN 4315: 1986 Xỉ hạt lò cao – dùng để sản xuất ximăng. |
|
|
TCXD 172:1989 Xích treo trong lò ximăng. |
|
|
|