III. TIÊU CHUẨN AN TOÀN TRONG SẢN XUẤT THI CÔNG XÂY DỰNG. |
TCVN 3153:1979 Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động – các khái niệm cơ bản - thuật ngữ và định nghĩa. |
TCVN 3146:1986 Công việc hàn điện – Yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 5586: 1991 Găng cách điện. |
TCVN 5587: 1991 Sào cách điện. |
TCVN 5588: 1991 Ủng cách điện. |
TCVN 5589:1991 Thảm cách điện. |
TCVN 5180:1990 Palăng điện – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 4244:1986 Quy phạm kỹ thuật an toàn thiết bị nâng. |
TCVN 5863:1995 Thiết bị nâng – yêu cầu về an toàn trong lắp đặt và sử dụng. |
TCVN 5864:1995 Thiết bị nâng – cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích – yêu cầu an toàn. |
TCVN 3147:1990 Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ - yêu cầu chung. |
TCVN 5181:1990 Thiết bị nén khí – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 6008: 1995 Thiết bị áp lực mối hàn – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra. |
TCVN 4245:1996 yêu cầu kỹ thuật – an toàn trong sản xuât sử dụng ô xy – axetilen -. |
TCVN 5019:1989 Thiết bị axetilen - yêu cầu về an toàn. |
TCVN 5346: 1991 Kỹ thuật an toàn nồi hơi nồi nước nóng – yêu cầu chung đối với việc tính độ bền. |
TCVN 6004:1995 Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn và thiết kế, kết cấu, chế tạo. |
TCVN 6005:1995 Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo, phương pháp thử. |
TCVN 6006:1995 Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. |
TCVN 6007:1995 Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật và an toàn, về lắp đặt sửa chữa – phương pháp thử. |
TCVN 6153:1996 Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. |
TCVN 6154: 1996 Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo- phương pháp thử. |
TCVN 6155:1996 Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt , sử dụng và sửa chữa- phương pháp thử. |
TCVN 6156:1996 Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa- phương pháp thử. |
TCVN 2292: 1987 Công việc sơn – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 2293:1978 Gia công gỗ - yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 3748:1983 Máy gia công kim loại – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 4163:1985 Máy điện cầm tây – Yêu cầu an toàn. |
TCVN 4726:1989 Kỹ thuật an toàn – Máy cắt kim loại – yêu cầu đối với trang thiết bị điện. |
TCVN 4744:1989 Quy phạm kỹ thuật an toàn trong các cơ sở cơ khí. |
TCXDVN 296:2004 Dàn giáo các yêu cầu về an toàn. |
10TCN 564:2003 Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi - mạng cung cấp điện và thiết bị điều khiển – yêu cầu chung về an toàn. |
10TCN 565:2003 Máy làm nông nghiệp và thủy lợi - Nối đất – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
TCXD 66:1991 Vận hành khai thác hệ thống cấp nước – yêu cầu về an toàn. |
TCVN 2289:1978 Quá trình sản xuất – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 2290:1978 Thiết bị sản xuất - yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 2291:1978 Phương tiệnbảo vệ người lao động – Phân loại. |
TCVN 5659:1992 Các yếu tố nguy hiểm có hại cho sản xuất – phân loại. |
TCVN 5659:1992 Thiết bị sản xuất - bộ phận điều chỉnh – yêu cầu an toàn chung. |
TCVN 7365:2003 Không khí vùng làm việc, giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí trong công nghiệp sản xuất chất ô nhiễm không khí tại cơ sở sản xuất chất ximăng. |
88.TCXDVN 282:2002 Không khí vùng làm việc-Tiêu chuẩn bụi và chất ô nhiễm không khí trong công nghiệp sản xuất các sản phẩm amiăng. |
TCVN 4730:1989 Sản xuất gạch ngói nung – yêu cầu chung về an toàn. |
TCVN 5178:1990 Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên. |
TCVN 6734:2000 Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò – yêu cầu về an toàn kết cấu và sử dụng. |
TCVN 6780-1:2000 Yêu cầu trong an toàn khai thác hầm lò và mỏ quặng – Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ. |
TCVN 67840-1:2000 yêu cầu chung trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng – công tác vận tải mỏ. |
TCVN 6780-3:2000 Yêu cầu trong khai thác hầm lò mỏ quặng – Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ. |
TCVN 6780:-4:2000 Yêu cầu trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng – công tác cung cấp điện. |
Quyết định 1338/2006/QĐ-BXD của bộ trưởng bộ xây dựng ban hành hướng dẫn kỹ thuật phòng ngừa sự cố thi công hố đào trong vùng đất yếu. |