800
|
Lực động đất
|
Earthquake force
|
801
|
Lực kích ( để kéo căng cốt thép )
|
Jacking force
|
802
|
Lực tác dụng từ phía bên ( lực hông )
|
Lateral force
|
803
|
Lực tập trung
|
Concentrated force
|
804
|
Lưới cốt thép
|
Reinforcement mesh
|
805
|
Lưới cốt thép sợi hàn
|
Weided wire fabrie , weided wire mesh
|
806
|
Lực kéo
|
Tensile force
|
807
|
Luồn cáp vào kích
|
|
808
|
Lý thuyết đầm
|
Beam theory
|
809
|
Lý thuyết nửa xác suất
|
Semi probability theory
|
810
|
Lý thuyết xác suất về độ an toàn
|
Semi probability theory of safety
|
811
|
Lý thuyết từ biến tuyến tính
|
Theory of liner creep
|
812
|
Liên kết , nối
|
Joint , conection , splice
|
813
|
Lực nén cục bộ
|
Local compression
|
814
|
Liên kết trượt
|
Sliding joint
|
815
|
Lực hướng tâm
|
Radial force
|
816
|
Lực va chạm
|
Impact
|
817
|
Lực va chạm do xe chạy lắc lư
|
Rolling impact
|
818
|
Lực va chạm do đường không đều
|
Impact due to track irregularity
|
819
|
Làn xe
|
Lane , traffic lane
|
820
|
Làn xe thiết kế
|
Design lane
|
821
|
Lực cắt do phần BT chịu
|
Shear carried by concrete
|
822
|
Lực cắt do tĩnh tải , hoạt tải
|
Shear due to deal load ( live load )
|
823
|
Lỗ thủng , lỗ khoan
|
Hole
|
824
|
Luồn cáp qua
|
Cable passing
|
825
|
Lỗ hình chóp cụt
|
Conic hole
|
826
|
Lắp dựng
|
Erection
|
827
|
Lực xiết bu lông
|
Bolt tightening force
|
828
|
Lệch tâm
|
Eccentric
|
829
|
Lắp đặt thiêt bị
|
Installation
|
830
|
Lao cầu
|
Bridge launching
|
831
|
Liên kết cứng
|
Rigid connection
|
832
|
Liên kết mềm
|
Flexible connection
|
833
|
Liền khối
|
Monolithic
|
834
|
Lớp
|
Layer
|
835
|
Lớp nước
|
Water layer
|
836
|
Lớp cốt thép bên dưới
|
Lower reinforce layer
|
837
|
Lực đẩy , lực đẩy ngang
|
Pushing force lateral
|
838
|
Lý trình ( ở lý trình X )
|
At kilometre
|
839
|
Lớp mạ kẽm
|
Zine covering
|
840
|
Lưu lượng thiết kế
|
Design flow
|
841
|
Lực ly tâm
|
Centrifugal force
|
842
|
Lũ lụt
|
Flood
|
843
|
Lũ lịch sử
|
Historical flood
|
844
|
Lực dọc
|
Longitudinal force
|
845
|
Lực lật đổ
|
Overturning force
|
846
|
Lực do nhiệt
|
Thermal force
|
847
|
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố cầu
|
Force due to stream , current on piler
|
848
|
Lũ thiết kế
|
Design flood
|
849
|
Lực đẩy nổi ( lực Acximet )
|
Buoyancy
|
850
|
Lấy mẫu thử
|
Sampling
|
851
|
Liên kết bu lông
|
Bolted connection
|
852
|
Làm chậm lại
|
To retard
|
853
|
Lập kế hoạch thi công
|
Work planning
|
854
|
Lực va ngang cầu ( dọc sông )
|
Frontal impact force
|
855
|
Lực va dọc cầu ( ngang sông )
|
Lateral impact force
|
856
|
Lún ( sự lún , độ lún )
|
Settlement
|
857
|
Lưới tọa độ quốc gia
|
National coordinate grid
|
858
|
Lồng cốt thép
|
Reinforcement cage
|
859
|
Lưu lượng xe trên đường
|
Traffic volume
|
860
|
Lực tĩnh
|
Statical force
|
861
|
Lực động
|
Dynamic force
|
862
|
Mất mát dự ứng suất
|
Loss of prestress (prestress losses)
|
863
|
Mất mát do co ngắn đàn hồi
|
Loss due to elastic shortening
|
864
|
Mất mát do co ngót BT
|
Loss due to concrete shrinkage
|
865
|
Mất mát do ma sát
|
Friction losses
|
866
|
Mất mát do từ biến BT
|
Loss due to relaxation of concrete
|
867
|
Mất mát do tự chùng cốt thép DUL
|
Loss due to relation of prestressing steel
|
868
|
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
|
Loss at the anchor , loss due to anchor slpping
|
869
|
Ma sát
|
Friction
|
870
|
Máy bơm vữa lấp lòng ống
|
Grout pump
|
871
|
Máy cắt cốt thép
|
Cutting machine
|
872
|
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp
|
Pushing machine
|
873
|
Máy trộn vữa
|
Grout mixer
|
874
|
Mặt cắt có bản cánh ( T , hộp )
|
Flange section (T,I box section)
|
875
|
Mặt cắt liên hợp
|
Composite section
|
876
|
Mặt cắt ngang
|
Cross section
|
877
|
Mặt cắt giữa nhịp
|
Midspan section
|
878
|
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất
|
The most unfavourable solicited section
|
879
|
Mặt cắt trên gối
|
On-bearing section
|
880
|
Mặt cắt chữ nhật
|
Rectangular section
|
881
|
Mặt cắt khoét rỗng
|
Voided section
|
882
|
Mặt cắt đặc
|
Plain section
|
883
|
Mấu neo
|
Anchor
|
884
|
Mẫu thử đại diện
|
Representative specimen
|
885
|
Mẫu thử BT hình trụ
|
Cylinder , test cylinder
|
886
|
Mẫu thử để kiểm tra
|
Test sample
|
887
|
Mặt cắt hình nhẫn
|
Circular section
|
888
|
Momen uốn
|
Bending moment
|
889
|
Momen uốn do hoạt tải
|
Live load moment
|
890
|
Momen gây nứt
|
Cracking moment
|
891
|
Momen gây xoắn
|
Torsional moment
|
892
|
Momen thứ cấp do DUL
|
Secondary moment due to prestressing
|
893
|
Momen đã nhân hệ số
|
Factored moment
|
894
|
Momen quán tính
|
Moment of inertia
|
895
|
Momen tĩnh của phầ mặt cắt ở bên trên
|
Statical moment of cross section above or belong
|
896
|
hoặc bên dưới của thớ đang xét chịu cắt
|
the level being considered for shear about the
|
897
|
lấy với trục trung hòa
|
neutral axis
|
898
|
Mô dun đàn hồi
|
Modulus of elasticity
|
899
|
Mo đun biến dạng
|
Moduls of deformation
|