201
|
Chiều dày
|
Thickness
|
202
|
Chiều rộng có hiệu quả của bản cánh
|
Effective flange width
|
203
|
Chiều rộng có hiệu quả của dầm T
|
Effective width 9 of T girder )
|
204
|
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T
|
Compression flange width of T girder
|
205
|
Chịu đựng được mà không hỏng
|
To stand without failure
|
206
|
Chỗ rỗng ( khoét rỗng )
|
Hollow , void
|
207
|
Lấp chỗ trống
|
To disppear into the void
|
208
|
Chống ẩm cho bề mặt
|
Surface water protection
|
209
|
Chốt ( khớp )
|
Hinge
|
210
|
Công tác kéo căng cốt thép
|
Tensioning ( tensioning operation )
|
211
|
Công trình
|
Construction , work
|
212
|
Công trường
|
Construction site , building site
|
213
|
Công ty
|
Company , corporation
|
214
|
Công thức pha trộn bê tông
|
Concrete proportioning
|
215
|
Co ngắn của bê tông
|
Concrete shortening
|
216
|
Co ngắn của thép
|
Reinforcement shortening
|
217
|
Cốt liệu ( sỏi đá )
|
Aggregate
|
218
|
Cốt thép đai ( dạng thanh )
|
Stirrup , link , lateral tie
|
219
|
Cốt thép bản cánh
|
Flange reinforcement
|
220
|
Cốt thép trong bản mặt cầu
|
Slab reinforcrment
|
221
|
Cốt thép chịu kéo
|
Tensile reinforcement
|
222
|
Cốt thép chịu nén
|
Compression reinforcement
|
223
|
Cốt thép DUL
|
Prestessed reinforcement
|
224
|
Cốt thép DUL có dính bám với BT
|
Bonded tendon
|
225
|
Cốt thép thường ( không DUL )
|
Non-prestressed reinforcement
|
226
|
Cốt thép dọc
|
Longitudinal reinforcement
|
227
|
Cốt thép trong sườn dầm
|
Web reinforcement
|
228
|
Cốt thép đặt theo vòng tròn
|
Hoop reinforcement
|
229
|
Cốt thép ngang
|
Transversal reinforcement , lateral reinforcement
|
230
|
Cốt thép thi công
|
Erection reinforcement
|
231
|
Cốt thép tăng cường thêm
|
Strengthening reinforcement
|
232
|
Cốt thép chủ
|
Principal reinforcement
|
233
|
Cốt thép phân bố
|
Distribution reinforcement
|
234
|
Cốt thép trơn
|
Round , plain type reinforcement
|
235
|
Chiều dài đặt tải ( tính bằng mét )
|
Loaded length ( in meters )
|
236
|
Chiều rộng toàn bộ của cầu
|
Overallwidth of bridge
|
237
|
Cọc
|
Pile
|
238
|
Cọc thép hình H
|
Steel H pile
|
239
|
Cọc ống
|
Pipe pile
|
240
|
Cọc ống thép
|
Steel pipe pile , tubular steel pile
|
241
|
Cọc đường kính lớn
|
Large diameter pile
|
242
|
Cọc bê tông đúc sẵn
|
Precast concrete pile
|
243
|
Cọc dự ứng lực
|
Prestressed pile
|
244
|
Chu kỳ ứng suất thiết kế
|
Design sress cycles
|
245
|
Cột
|
Columm
|
246
|
Cột chịu tải đúng trục
|
Axially load columm
|
247
|
Cột có cốt thép xoắn ốc
|
Spiral reinforced columm
|
248
|
Cột có cốt đai vuông góc với trục
|
Lateral tied columm
|
249
|
Cột ống
|
Pile columm , pipe pile
|
250
|
Cáp được mạ kền
|
Galvanized strand
|
251
|
Cốt thép DUL không dính bám với BT
|
Unbonded tedon
|
252
|
Cấu kiện có hàm lượng CT tối thiểu
|
Member with mininal reinforcement content
|
253
|
Cấu kiện chịu xoắn
|
Torsion member
|
254
|
Chế tạo , sản xuất
|
Fabrication , manufacture , production
|
255
|
Cao độ , cao trình
|
Levei
|
256
|
Cấu kiện liên kết
|
Atttachment , connection
|
257
|
Côt mốc
|
Land mark
|
258
|
Con lăn , trụ đỡ của gối
|
Bearing roller , bearing shoe
|
259
|
Chéo , xiên
|
Skew
|
260
|
Cống
|
Culvert
|
261
|
Cống chéo , cống xiên
|
Skew culvert
|
262
|
Cửa cống
|
Culvert head
|
263
|
Chốt ngang ( lắp chốt ngang )
|
Fastening pin 9 verb : to bolt )
|
264
|
Chốt đỉnh vòm ( chìa khóa )
|
Key , key block , capstone
|
265
|
Cạnh tranh
|
Competition
|
266
|
Co dãn do nhiệt
|
Thermal expansion
|
267
|
Cốt thép găm ( để truyền lực cắt trượt như neo )
|
Pin
|
268
|
Cầu thang ( để đi bộ )
|
Strairs
|
269
|
Cung cấp , cung ứng đến chân công trình
|
Supply , Supply at the site
|
270
|
Cần cẩu
|
Crane
|
271
|
Chất dính kết
|
Bond
|
272
|
Chủ đầu tư
|
Owner
|
273
|
Chủ công trình
|
Employer
|
274
|
Cơ học kết cấu
|
Stuctural analysis
|
275
|
Cơ học lý thuyết
|
Pure mechanics , theorical mechanics
|
276
|
Cao đạc
|
Levelling
|
277
|
Cọc ván , cọc ván thép
|
Steel pile
|
278
|
Cọc rỗng ly tâm
|
Centrifugal hollow pile
|
279
|
Cọc khoan
|
Drilled pile
|
280
|
Cát bột
|
Dust-stand
|
281
|
Cốt thép chịu lực
|
Load-bearing reinforcement
|
282
|
Cốt thép có gờ
|
Deformed type reinforcement, Shaped type reinforcement
|
283
|
Cọc khoan nhồi
|
Fillid bored pile
|
284
|
Công trình phụ tạm để thi công
|
Temporary construction for erection
|
285
|
Chất xâm thực
|
Agggressive corrosive agent
|
286
|
Cầu dẫn
|
Approach viaduct
|
287
|
( Chọn ) vị trí xây dựng cầu
|
Bridge location , bridge site
|
288
|
Cầu vượt
|
Overpass , flyover
|
289
|
Cầu vượt qua đường sắt
|
Railway overpass
|
290
|
Cầu cũ hiện có
|
Existing bridge
|
291
|
Cọc chống
|
Point-bearing pile
|
292
|
Cọc ma sát
|
Friction pile
|
293
|
Chỉnh trị dòng sông
|
River training work
|
294
|
Chiều rộng phần xe chạy
|
Roadway width , carriage width
|
295
|
Chiều rộng tĩnh không
|
Horizontal clearance
|
296
|
Chiều cao tĩnh không
|
Vertical clearance
|
297
|
Chu kỳ dao động
|
Period of vibration
|
298
|
Chịu tải
|
Carry , bear , resist , subject
|
299
|
Cát
|
Sand
|
300
|
Cát chặt
|
Compacted sand
|