101
|
Bảo vệ chống xói
|
Protection against scour
|
102
|
Bản nối phủ
|
Splice plate , slab
|
103
|
Bịt đáy
|
Cap
|
104
|
Bê tông bịt đáy ( của cọc , của giếng ...)
|
Cap
|
105
|
Bảo vệ chống mài mòn
|
Protection against abrasion
|
106
|
Bê tông cường độ cao
|
Hight strength concrete
|
107
|
Bệ để kéo căng cốyt hép dự ứng lực
|
Prestressing bed
|
108
|
Bê tông đã bị tách lớp ( bị bóc lớp )
|
Segregated concrete
|
109
|
Bổ xung , thêm vào
|
Additional
|
110
|
Bịt kín . lấp kín
|
Sealing
|
111
|
Bơm nước dùng tay
|
Hand-act water pump
|
112
|
Bơm dầu dùng tay
|
Had-act oil pump
|
113
|
Bó xoăn 7 sợi thép
|
Seven-wire rope
|
114
|
Bước xoăn của sợi thép trong bó xoăn
|
Twist step of a straud
|
115
|
Bôi trơn
|
Lubrification
|
116
|
Bao phủ mấu neo DUL
|
Sealing
|
117
|
Biên độ biến đổi ứng suất
|
Amplitude of stress
|
118
|
Bản đáy của dầm hộp
|
Bottom slab of box grider
|
119
|
Bố trí cốt thép DUL
|
Installation of prestressed reinforcement
|
120
|
Biến dạng đàn hồi
|
Elastic strain , elastic deformation
|
121
|
Cánh tay đòn
|
Momen arm
|
122
|
Cáp thép dự ứng lực
|
Prestressing steel strand
|
123
|
Cáp có cường độ tự chùng thấp
|
Low relaxtion strand
|
124
|
Cáp xoắn 7 sợi
|
7 wire strand
|
125
|
Cấu kiện chịu cắt
|
Member subjecct to shear
|
126
|
Cấu kiên có bản cánh
|
Fanged member
|
127
|
Cấu kiên có mặt cắt chữ nhật
|
Rectangular member
|
128
|
Cấu kiên liên hợp
|
Composite member
|
129
|
Cấu kiên liền khối
|
Monolithic member
|
130
|
Cấu kiên liên hiệp chịu uốn
|
Composite flexural member
|
131
|
Cấu kiên chứa nứt
|
Uncracked member
|
132
|
Cấu kiên hình lăng trụ
|
Prismactic member
|
133
|
Cầu ô tô
|
Hghway bridge , road bridge
|
134
|
Cầu đường sắt
|
Railway bridge , rail bridge
|
135
|
Cầu máng
|
Aqueduct
|
136
|
Cầu khung T có chốt
|
Rigid frame bridge with hanges
|
137
|
Cầu hẫng
|
Cantilever bidge
|
138
|
Cầu dây xiên
|
Cable-stayed bridge
|
139
|
Cầu dự ứng lực kéo sau , dúc BT tại chỗ
|
Cast-in-place , post-tensioned bridgr
|
140
|
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn
|
Cotinuous span bridge composed of simple
|
141
|
đúc săn
|
span precast prestressed girders
|
142
|
Cầu bản
|
Slab bridge
|
143
|
Cầu bản liên tục có hai nhịp bằng nhau
|
Two equal spans continuos slab bridge
|
144
|
Cầu hai tầng
|
Double deck bridge
|
145
|
Cầu dầm liên hợp
|
Composite girder bridge
|
146
|
Cầu có đường xe chạy trên
|
Deck bridge
|
147
|
Cầu có đường xe chạy dưới
|
Through bridge
|
148
|
Cầu nhịp ngắn
|
Short span bridge
|
149
|
Cầu thẳng
|
Straight bridge
|
150
|
Cầu nhịp lớn
|
Long span bridge
|
151
|
Cầu trung
|
Medium span bridg
|
152
|
Cầu công vụ
|
Service bridge
|
153
|
Cầu cất , cầu nâng
|
Hoist bridge , opening bridge
|
154
|
Cầu vòm
|
Circled bridge
|
155
|
Cầu BTCT thường
|
Plain reinforced concrete bridge
|
156
|
Cầu cong
|
Bridge on curve
|
157
|
Cầu gạch-đá xây
|
Mainsonry brdge
|
158
|
Cầu cố định
|
Fixed bridge
|
159
|
Cầu di động trượt
|
Slide bridge
|
160
|
Cầu nâng-hạ thẳng đứng
|
Liftinf bridge
|
161
|
Cầu quay
|
Pivot bridge , roller bridge
|
162
|
Cầu đi bộ
|
Predestrian bridge
|
163
|
Cầu tạm
|
Temporary bridge
|
164
|
Cầu cất
|
Novable bridge
|
165
|
Cắt khấc
|
To notch , to nick
|
166
|
Cáp ( của bê tông , của thép )
|
Grade ( of concrete ) Class ( of steel )
|
167
|
Cân bằng tĩnh học
|
Static equilibrium bridge
|
168
|
Cầu nghiêng
|
Skew bridge
|
169
|
Công trình kỹ thuật cao
|
High-tech constuction
|
170
|
Cáp treo xiên ( của hệ tro xiên )
|
Stay cable
|
171
|
Chẩn đoán
|
Diagnosis
|
172
|
Cần cẩu cổng
|
Grantry crane
|
173
|
Cung cấp
|
Supply
|
174
|
Cốt thép đã bị gỉ
|
corroded reinforcement
|
175
|
Chải sạch
|
Tobrush , To clean
|
176
|
Chất làm cứng , hóa cứng
|
Hardener
|
177
|
Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo
|
Plastic coated greased strand cable
|
178
|
Cảm biến để đo biến dạng
|
Deformation gauge
|
179
|
Cảm biến để đo ứngsuất , đo lực
|
Captor
|
180
|
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt
|
|
181
|
Chất bôi trơn cốt thép DUL
|
Sliding agent
|
182
|
Cốt thép có độ tự chùng bình thường
|
Normal relaxation reinforced steel
|
183
|
Cốt thép có độ tự chùng thấp
|
Low relaxation reinforced steel
|
184
|
Chất lượng mong muốn
|
Expected quality
|
185
|
Cấp phối hạt
|
Grading granulometry
|
186
|
Cấp phối hạt liên tục
|
Continuous granulometry
|
187
|
Cấp phối hạt không liên tục
|
Discontinuous granulometry
|
188
|
Cắt thuần túy
|
Pure shear
|
189
|
Cường độ chịu mỏi
|
Fatigue srength
|
190
|
Chế tạo sẵn
|
Precast , Prefabricated
|
191
|
Chỉ dẫn tạm thời
|
Interim instructions
|
192
|
Chiều cao
|
Depth
|
193
|
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
|
Overrall depth of member
|
194
|
Chiều cao dầm
|
Depth of beam
|
195
|
Chiều cao có hiệu quả
|
Effective depth
|
196
|
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
|
Bond transfer length
|
197
|
Chiều dài kích khi không hoạt động
|
Closed length
|
198
|
Chiều dài uốn dọc
|
Buckling length
|
199
|
Chiều dài nhịp
|
Span length
|
200
|
Chiều dày của bản cánh ( của bản bụng )
|
Flange thickness ( web thickness )
|