1000
|
Nối các đoạn cáp DUl kéo sau
|
Connection strand by strand
|
1001
|
Nhận thầu
|
To accept tenders
|
1002
|
Người gọi thầu (bên A)
|
Owner (Party A)
|
1003
|
Người nhận thầu , nhà thầu (bên B)
|
Contractor (Party B)
|
1004
|
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT
|
Connector
|
1005
|
Neo quai , neo vòng (dầm BTCT)
|
Anchoring
|
1006
|
Neo kiểu bằng thép góc (dầm BTCT)
|
Corner connection
|
1007
|
Neo kiểu đinh (dầm BTCT)
|
Stud connector
|
1008
|
Nến đường đào
|
Excavated embankment
|
1009
|
Nền đường đắp
|
Embankment
|
1010
|
Nháo trộn
|
Mix
|
1011
|
Nối ống
|
Joint steelve
|
1012
|
Nhúng kim loại trong thép ống để chống rỉ
|
Hot galvanization , to galvanize
|
1013
|
Nhân công , tiền công thợ
|
Labour , labour cost
|
1014
|
Nút ( trong mạng lưới)
|
Node
|
1015
|
Nối chống
|
Overlap-lap
|
1016
|
Nhịp , khẩu độ
|
Span
|
1017
|
Nước mặt
|
Surface water
|
1018
|
Nước ngầm
|
Ground water
|
1019
|
Nhiệt độ dưỡng hộ BT
|
Curing temperature
|
1020
|
Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
|
Assumed temperature at the time of erection
|
1021
|
Nhiệt độ không khí
|
Air temperature
|
1022
|
Nhổ bật lên
|
Uplift
|
1023
|
Nhịp liên tục
|
Continuos span
|
1024
|
Nhóm cọc
|
Group of piles
|
1025
|
Nối ghép , nối dài ra
|
Splice
|
1026
|
Neo trong đất (dùng cho hầm , tường chắn)
|
Ground anchor (for tunnel , retaining wall)
|
1027
|
Nhịp đeo
|
Suspended span
|
1028
|
Nút neo (chêm trong mấu neo DUL)
|
Anchoring plug
|
1029
|
Nút neo đã được chêm sẵn trong mấu
|
Preblock plug
|
1030
|
neo thụ động
|
|
1031
|
Neo ngầm (nằm trong BT)
|
Submerged anchor intergrated in the concrete
|
1032
|
Ống mềm (chứa cáp thép DUL)
|
Flexible sheath , duct
|
1033
|
Ở giữa nhịp
|
At mid span
|
1034
|
Ống thep nhối BT
|
Steel pipe filled with concrete
|
1035
|
Ống neo của mấu neo trong kết cấu DUL
|
Trumpet , guide
|
1036
|
kéo sau
|
|
1037
|
Ống cống
|
Culvert
|
1038
|
Ống có rẽ nhánh
|
Branchy pipe
|
1039
|
Ô màu trên bề mặt BT
|
Efforescence
|
1040
|
Ống thép hình tròn
|
Round steel tube , pipe
|
1041
|
Ống bằng polyetylen mật độ cao
|
High density polyethylence duct
|
1042
|
Ống chứa cốt thép DUL
|
Duct
|
1043
|
Phá hoại
|
Failure
|
1044
|
Phản lực
|
Reaction
|
1045
|
Phân bố lại nội lực
|
Force redistribution
|
1046
|
Phân tích thành phần hạt của vật liệu
|
Material grading , size grading
|
1047
|
Phần đường xe chạy
|
Roadway , carriageway
|
1048
|
Phòng thí nghiệm
|
Laboratory
|
1049
|
Phòng thiết kế
|
Design office
|
1050
|
Phụ tùng
|
Accessories , spare parts
|
1051
|
Phun BT khô
|
Dry guniting
|
1052
|
Phun BT ướt
|
Wet guniting
|
1053
|
Phương pháp kéo căng sau khi đổ BT
|
Post-tensioning method
|
1054
|
Phương pháp kéo căng trước khi đổ BT
|
Pre-tensioning method
|
1055
|
Phương pháp thi công hẫng
|
Canlilevering construction method
|
1056
|
Phương pháp xây dựng
|
Method of construction
|
1057
|
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu
|
Dye penetrant examination
|
1058
|
Phương pháp kiểm tra bằng từ trường
|
Magnetic particle examination
|
1059
|
Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy
|
Eddle current testing
|
1060
|
Phương pháp thử bằng siêu âm
|
Utrasonic testing
|
1061
|
Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
|
Radiography method
|
1062
|
Phương pháp kiểm tra bằng phát quang
|
Fluorescent method
|
1063
|
Phạm vi
|
Scope , field
|
1064
|
Phương pháp thử có phá hủy mẫu
|
Destructive testing method
|
1065
|
Phương pháp thử không phá hủy mẫu
|
Non-destructive testing method
|
1066
|
Phun vữa lấp lòng ống chứa CT DUL
|
Grouting
|
1067
|
Phương pháp phân tích thống kê
|
Statistical method of analysis
|
1068
|
Phạm vi áp dụng
|
Field of application
|
1069
|
Phạm vi an toàn
|
Safety field
|
1070
|
Phân bố tải trọng
|
Load distribution
|
1071
|
Phương pháp thực nghiệm
|
Empirical method , experimental method
|
1072
|
Phụ gia
|
Admixture , additive
|
1073
|
Phụ gia chống thấm
|
Waterproofing admixture
|
1074
|
Phụ gia tăng cứng nhanh BT
|
Accelerator , earlystrength admixture
|
1075
|
Phụ gia làm chậm hóa cứng BT
|
Retarder
|
1076
|
Phụ gia pozulan
|
Puzzolanic admixtur , puzzolanic material
|
1077
|
Phân bố áp lực
|
Pressure distribution
|
1078
|
Phân bố ứng suất
|
Stress distribution
|
1079
|
Phương pháp lao từng đốt ,
|
Incremental launching method
|
1080
|
phương pháp đúc đẩy
|
|
1081
|
Phủ mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ
|
Metallization
|
1082
|
Phương pháp thử
|
Testing method
|
1083
|
Phần bọc thép gia cố mũi cọc
|
Steel reinforced part at pile tip
|
1084
|
Phương pháp dưỡng hộ BT
|
Method of concrete curing
|
1085
|
Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
|
Longitudinal distribution of the wheel axle load
|
1086
|
Phân bố ngang của tải trọng bánh xe
|
Laterl distribution of the wheel axle load
|
1087
|
Phân bố ngang
|
Transverse distribution , lateral distribution
|
1088
|
Phân bố lại
|
Redistribution
|
1089
|
Phương pháp lắp ghép
|
Erection method
|
1090
|
Phản lực gối
|
Support reaction
|
1091
|
Phương pháp sửa chữa
|
Repair method
|
1092
|
Phân bố một cách tuyến tính
|
Linear distribution
|
1093
|
Qui trình
|
Specifications , code
|
1094
|
Quá mức (biến dạng quá mức)
|
Excessive (excessive deflection)
|
1095
|
Qyi trình , qui tắc
|
Specifications
|
1096
|
Quả búa
|
Ram
|
1097
|
Quá tải
|
Over load
|
1098
|
Quay
|
Rotation
|
1099
|
Quay tự do trên gối
|
On-bearing free rotation
|
1100
|
Rãnh thoát nước
|
Open channel
|