900
|
Mố cầu
|
Abutment , end support
|
901
|
Mố trụ cầu ( nói chung )
|
Supports
|
902
|
Môi trường
|
Environment
|
903
|
Một cách đối xứng
|
Symetrically
|
904
|
Một cách rải đều
|
Uniformly distributed
|
905
|
Máy đo lớp BT bảo vê cốt thép
|
Cover-meter , rebar locator
|
906
|
Máy thử kéo
|
Tensile test machine
|
907
|
Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật
|
Sample taken out from the actual structure
|
908
|
Máy thử mỏi
|
Fangue test machine
|
909
|
Môi trường ăn mòn
|
Corrosive environment
|
910
|
Mỏi rỉ
|
Corrosive fatigue
|
911
|
Máy cao đạc ( máy thủy bình )
|
Levelling instrument
|
912
|
Mốc trắc đạc
|
Fix point
|
913
|
Momen cực hạn
|
Ultimate moment
|
914
|
Mặt cắt dọc
|
Longitudinal section
|
915
|
Móng
|
Foundation
|
916
|
Mở rộng của sườn dầm
|
Widening of web
|
917
|
Mo đun có hiệu quả
|
Effective moduls
|
918
|
Móc câu ( ở đầu cốt thép )
|
Hook
|
919
|
Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
|
Lap joint
|
920
|
Mặt cắt BT đã bị nứt
|
Cracked concrete section
|
921
|
Mặt cắt BT chưa bị nứt
|
Uncracked concrete section
|
922
|
Mặt cắt chữ T ngược
|
Inverted T section
|
923
|
Momem tĩnh định do ứng lực
|
Static moment of prestressing
|
924
|
Momem siêu tĩnh do ứng lực
|
Hyperstatic moment of prestressing
|
925
|
Mô tả
|
Description
|
926
|
Móng cọc
|
Pile foundation
|
927
|
Mối nối ở hiện trường
|
Field conection
|
928
|
Mối nối ở hiện trường bằng bu lông
|
Field connection use high strength bolt
|
929
|
cường độ cao
|
|
930
|
Mỏi
|
Fatigue
|
931
|
Mặt cắt có mômem cực đại
|
Section of maximum moment
|
932
|
Mặt cắt vuông
|
Square section
|
933
|
Momem lật đổ
|
Overturning moment
|
934
|
Mômem giữ chống lật đổ
|
Righting moment
|
935
|
Ma sát trượt
|
Sliding frictin
|
936
|
Momem kháng uốn của mặt cắt
|
Section modulus
|
937
|
Momem kháng uốn thớ trên cùng đối với
|
Section modulus of top fiber referred to of
|
938
|
trọng tâm mặt cắt
|
gravity
|
939
|
Mặt cắt được xét
|
Cosidered section
|
940
|
Mối nối cáp DUL kéo sau
|
Coupler
|
941
|
Móng sâu
|
Deep foundation
|
942
|
Móng nông
|
Footing , shallow foundation
|
943
|
Mũ cọc , đệm đầu cọc
|
Pile
|
944
|
Mui luyện , độ khum
|
Camber
|
945
|
Mặt bích , cái bích nối cống
|
Cylinder base
|
946
|
Mát tít
|
Mastic
|
947
|
Máy đo ghi dao động
|
Oscillograph
|
948
|
Mái dốc
|
Slop
|
949
|
Mặt bằng , kế hoạch
|
Plan
|
950
|
Mặt bằng vị trí công trình
|
Engineering site plan
|
951
|
Mặt ngoài công trình
|
Outer view of construction
|
952
|
Mạ kền , lớp mạ kẽm
|
Zinc covering
|
953
|
Mực nước tần suất 1%
|
Water level of return period 100 years
|
954
|
Mao dẫn
|
Capillarity
|
955
|
Mẫu thử khối vuông BT
|
Concrete cubic sample
|
956
|
Máy nén thử BT
|
Concrete sample compressive machine
|
957
|
Mặt cắt ngang dòng nước
|
Stream cross section
|
958
|
Mép hẫng của ban
|
Cantilevering edge of the slab
|
959
|
Mặt cắt địa chất
|
Geological profile
|
960
|
Mũi cọc
|
Pier tip
|
961
|
Mố kiểu trọng lực
|
Gravity abutment
|
962
|
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời
|
Loss due to concrete instant deformation since
|
963
|
của BT khi kéo căng các cáp lần lượt
|
non simultaneous prestressing of strands
|
964
|
Máy khuấy
|
Agitator , shaker
|
965
|
Mođun biến dạng dọc tức thời của BT
|
Modulus of concrete instant longitudinal
|
966
|
(mođun young)
|
deformation
|
967
|
Mẩu thử để kiểm tra trong quá trình thi công
|
Control sample during the construction
|
968
|
Momem kháng uốn của mặt cắt đối với
|
Section bending modulus with respect to top
|
969
|
thớ trên cùng ( dưới cùng )
|
(bottom) fibers
|
970
|
Mối nối hợp long ( đoạn hợp long )
|
Closure joint
|
971
|
Nâng lên (sự nâng lên)
|
To lift (lifting)
|
972
|
Nén thuần túy
|
Pure compression
|
973
|
Neo chủ động
|
Active anchorage
|
974
|
Neo dạng thanh dạng đứng để nối 2
|
Vertical rod anchorage type for joining the
|
975
|
phần BTCT khác nhau
|
two different reinforced concrete parts
|
976
|
Neo ngoài
|
Exterior anchor
|
977
|
Neo trong
|
Internal anchor (submerge)
|
978
|
Neo thụ động
|
Passive anchor
|
979
|
Neo nhờ lực dính bám
|
Anchor by adherence
|
980
|
Nến đá
|
Rock base
|
981
|
Nhịp tĩnh không
|
Clear span
|
982
|
Nhóm cốt thép
|
Reinforcement group
|
983
|
Nguồn cung cấp vật tư , máy móc
|
Plant supplier
|
984
|
Nội lực
|
Internal force
|
985
|
Nối khớp
|
To connect by hinge
|
986
|
Nối tiếp nhau
|
Successive
|
987
|
Nguyên nhân hư hỏng
|
Cause for deterioration
|
988
|
Nhược điểm
|
Drawback , shortcoming
|
989
|
Ngưỡng an toàn tối thiểu
|
Minimum safety margin
|
990
|
Nứt nghiêm trọng
|
Severe cracking
|
991
|
Nhịp gối giản đơn
|
Simply supported span
|
992
|
Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
|
Short-term (short load)
|
993
|
Nội suy tuyến tính
|
Linear interpolation
|
994
|
Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)
|
Local crushing
|
995
|
Nghiên cứu sơ bộ trước
|
Preliminary study
|
996
|
Ngoại lực
|
External force
|
997
|
Neo kiểu dính
|
Stud shear connector
|
998
|
(của dầm thép liên hợp bê tông)
|
|
999
|
Nghiệm thu
|
Acceptance
|