700
|
Khô
|
Dry
|
701
|
Khe biến dạng cho cầu
|
Bridge expansion joint , road joint
|
702
|
Khe nối
|
Joint
|
703
|
Khung
|
Frame
|
704
|
Kích
|
Jack
|
705
|
Kích dẹt,kích đĩa
|
Flat jack
|
706
|
Kích đơn để kéo căng cho một bó xoắn
|
Monostrand jack
|
707
|
Kiểm tra , kiểm toán
|
Control , checking
|
708
|
Kết quả thử nghiệm cầu
|
Bridge test result
|
709
|
Khả năng chịu tải
|
Load capacity , bearing capacity
|
710
|
Khung kiểu cổng (khung hở)
|
Open frame
|
711
|
Kết cấu nhịp bản liên tục
|
Continuous slad structure
|
712
|
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
|
Hollow slab structure
|
713
|
Kết cấu liên hợp thép,BTCT
|
Composite steel
|
714
|
Kích thước danh định
|
Nominal size
|
715
|
Kéo dài cốt thép
|
To extend reinforecement
|
716
|
Khu vực chịu kéo của BT
|
Tension zone in concrete
|
717
|
Khả năng chịu cắt của mặt cắt
|
Shear capacity of the section
|
718
|
Khu vực neo
|
Anchorage region , anchorage zone
|
719
|
Kết cấu đúc BT tại chỗ ( dầm , bản , cốt )
|
Cast in situ structure (beam,slab,column)
|
720
|
Kiểm tra chất lượng BT
|
Checking concrete quality
|
721
|
Kéo căng không đồng thời
|
Non simultaneous tensioning
|
722
|
Không thay đổi dọc nhịp
|
Constant along the span
|
723
|
Kiều cầu
|
Bridge type
|
724
|
Kết cấu bên dưới
|
Substructure
|
725
|
Keo tổng hợp
|
Synthetic resin
|
726
|
Kích để tạo DUL
|
Prestressing jack
|
727
|
Kéo căng
|
Tensioning
|
728
|
Khoan
|
To bore , boring
|
729
|
Khối neo
|
Anchor block
|
730
|
Kết cấu bên trên
|
Super structure
|
731
|
Kết cấu được liên két bằng hàn
|
Welded structure
|
732
|
Kết cấu được liên két bằng bu lông
|
Bolted connection structure
|
733
|
Khớp nối , chốt nối
|
Hinge
|
734
|
Khuấy trộn
|
To mix
|
735
|
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt BT
|
Cone for testing slump of concrete
|
736
|
Khởi công
|
Starting of the construction
|
737
|
Khe nối thi công , vết nối thi công
|
Erection joint
|
738
|
Khe co dãn , khe biến dạng
|
Expansion joint
|
739
|
Khối xây lớn đặc
|
Massive
|
740
|
Két cấu khung sườn
|
Frame structure , web structure
|
741
|
Kết cấu liên hợp thép , BTCT
|
Composite structure
|
742
|
Khoang
|
Panel
|
743
|
Địa hình học
|
|
744
|
Khảo sát địa hình
|
Topography
|
745
|
Khu khuyết tật của công trình
|
Structural defect
|
746
|
Khuyết tật lộ ra ( trông thấy được )
|
Apparent defect
|
747
|
Khuyết tật ẩn dấu
|
Hidden defect ( not in view )
|
748
|
Khảo sát thủy văn
|
Hydrologic investigation
|
749
|
Khảo sát thủy lực
|
Hyraulic investigation
|
750
|
Khoảng cách giữa các bánh xe
|
Spacing of wheels
|
751
|
Kiểm tra thực nghiệm
|
Experimental control
|
752
|
Khả năng chịu tải của đất nền
|
Bearing capacity of the foundeation soils
|
753
|
Khả năng chịu tải củ cọc theo VL kết cấu
|
Bearing capacity of the pile
|
754
|
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
|
Bearing capacity of the pile by foundeation soils
|
755
|
Khẩu độ thoát nuớc
|
Waterway opening
|
756
|
Khoảng cách giữa các trục xe
|
Spacing of wheel axle
|
757
|
Két cấu nhịp có nhiều sườn dầm chủ
|
Multi-beam deck , multi-beam bridge
|
758
|
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các ...
|
Distance from center to center of ...
|
759
|
Khoảng cách trống ( nhịp trống )
|
Clear span
|
760
|
Khả năng chịu tải của cọc
|
Bearing capacity of pile
|
761
|
Khoảng cách giữa các trụ cầu
|
Piler spacing
|
762
|
Ký hiệu
|
Notation
|
763
|
Kỹ sư cố vấn
|
Constant engineer
|
764
|
Keo epoxy
|
Epoxy rein
|
765
|
Khả năng hấp thu ( làm tắt dao động )
|
Vibration-absorbing capacity
|
766
|
Kích đẩy
|
Pushing jack
|
767
|
Kích trượt trên teflon
|
Sliding jack on teflon
|
768
|
Kích thủy lực
|
Hyraulic jack
|
769
|
Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn
|
Mutistand jack
|
770
|
Kích để kéo căng một bó sợi xoắn
|
Monostrand jack
|
771
|
Khỏang cách giữa các mấu neo
|
Spacing of anchors
|
772
|
Kích thước bao ngoài
|
Overall dimention
|
773
|
Kích 2 tác dụng có piston trong
|
Double-action jack with internal piston
|
774
|
Khối neo , đầu neo
|
Anchorage block
|
775
|
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước
|
Jack with front gripper
|
776
|
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau
|
Jack with back gripper
|
777
|
Kéo căng cốt thép từng phần
|
Partial pretensioning
|
778
|
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
|
Pretensioning by stages
|
779
|
Kiểm tra để nghiệm thu
|
Acceptance control
|
780
|
Kiểm tra trong quá trình sản xuất
|
Production supervision
|
781
|
Kích thươc tính bằng milimét
|
Dimension in mm
|
782
|
Khoảng cách giữa các dầm ngang
|
Spacing between cross beams
|
783
|
Khởi công xây dựng
|
Starting of the construction
|
784
|
Kéo thuần túy
|
Pure tension
|
785
|
Lan can trên cầu
|
Railing
|
786
|
Lao ra bằng cách trượt
|
Launching by sliding
|
787
|
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
|
Spiral core in the steel
|
788
|
Lõi nêm neo ( hình chóp cụt )
|
Male cone , edge
|
789
|
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp
|
Grout hole
|
790
|
Lỗ mông
|
Mortise
|
791
|
Lớp BT bảo hộ
|
Protective concrete cover
|
792
|
Lớp phòng nước ( lớp cách nước )
|
Water proofing layer
|
793
|
Lớp phủ mặt vỉa hè
|
Sidewalk cover
|
794
|
Lĩnh vực áp dụng
|
Application field
|
795
|
Lực cắt
|
Shear force
|
796
|
Lực cắt đã nhân hệ số
|
Factored shear force
|
797
|
Lực cắt nằm ngang
|
Horizontal shear
|
798
|
Lực cắt thẳng đứng
|
Vetical shear
|
799
|
Lực dọc trục
|
Axial force
|