600
|
Giá thành thi công
|
Construction cost
|
601
|
Giới hạn đàn hồi quy ước
|
Conventional elasticity limit
|
602
|
Gang đúc
|
Cast iron
|
603
|
Giữ cho cố định
|
Fixation
|
604
|
Giữ cho cố định vào ván khuôn
|
Fixation on the form
|
605
|
Ghi của đường sắt
|
Point , turn out
|
606
|
Gối cố định
|
Fixed bearing
|
607
|
Gối di động
|
Movable bearing
|
608
|
Gần đúng
|
Approximate
|
609
|
Giếng chìm chở nổi
|
Floating caisson
|
610
|
Giếng chìm hơi ép
|
Air caisson
|
611
|
Giằng gió
|
Bracing
|
612
|
Giá trị quyết toán
|
Definitive evaluation
|
613
|
Gỗ ép
|
Laminate timber
|
614
|
Ghép nối
|
Connection
|
615
|
Gân , sườn ( của bản )
|
Rib
|
616
|
Giấy ráp
|
Abrasive paper
|
617
|
Giá búa đóng cọc
|
Pile driver
|
618
|
Giếng chìm áo vữa sét
|
Bentonite lubricaated caisson
|
619
|
Giếng chìm đắp đào
|
Caisson on temporary
|
620
|
Giới hạn cắt trượt
|
Shear limit
|
621
|
Giá thành bảo dưỡng , duy tu
|
Maintenance cost
|
622
|
Giá thành thay thế
|
Replacement cost
|
623
|
Gối kiểu cơ khí
|
Mechamical bearing
|
624
|
Gối con lăn
|
Roller bearing
|
625
|
Gối trượt tự do
|
Slipping bearing
|
626
|
Gỗ dán
|
Ply wood
|
627
|
Gỗ trượt có hướng
|
Guided sliding bearing
|
628
|
Gối bằng chất dẻo cán
|
Laminated elastonmeric bearing
|
629
|
Giải pháp kỹ thuật
|
Technical solution
|
630
|
Gối tetron
|
Tetron bearing
|
631
|
Giữ cố định đầu cốt thép
|
To block the reinforcement end
|
632
|
Giá 3 chân để lao cầu ( dạng dàn )
|
Launching girder ( fruss type )
|
633
|
Hàm lượng cốt thép trong BTCT
|
Steel percentage in reinforced concrete
|
634
|
Hệ số an toàn
|
Coefficient of safety
|
635
|
Hệ số giảm khả năng chịu lực
|
Coefficient of reduction of strength capacity
|
636
|
Hệ số ma sát do độ cong
|
Friction curvature coefficient
|
637
|
Hệ số poat xông
|
Poisson's ratio
|
638
|
Hệ thống siêu tĩnh
|
Hyperstatic systerm
|
639
|
Hệ thống tĩnh định
|
Static systerm
|
640
|
Hệ số tải trọng
|
Load factor
|
641
|
Hoạt tải tạm thời
|
Temporary live load
|
642
|
Hướng lên phía trên
|
Upward
|
643
|
Hóa cứng trong điều kiện bình thường
|
Hardening under normal condition
|
644
|
Hình vẽ tổng thể
|
General view
|
645
|
Hê số tính đổi
|
Modular ratio
|
646
|
Hệ số an toàn từng phần
|
Partial safety factor
|
647
|
Hư hỏng ( hư hỏng cục bộ )
|
Damage ( local damage )
|
648
|
Hệ số không có thứ nguyên
|
Dimensionless coefficient
|
649
|
Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
|
Linear friction coefficient
|
650
|
Hệ số mềm của các nhịp
|
Span flexibility coefficient
|
651
|
Hợp long
|
Closure
|
652
|
Hệ số ma sát trượt
|
Coeffcient of sliding friction
|
653
|
Hoàn công
|
Completion work
|
654
|
Hợp kim
|
Alloy
|
655
|
Hạ lưu
|
Downstream side
|
656
|
Hệ số sử dụng
|
Coefficient of utilization
|
657
|
Hệ số lệch tâm
|
Excentricity coefficient
|
658
|
Hệ số đồng nhất
|
Homogenity coefficient
|
659
|
Hệ số phân bố ngang
|
Tranversal distribution coefficient
|
660
|
Hóa cứng của BT
|
Concrete ohardening
|
661
|
Hệ thống thoát nước , sự thoát nước
|
Drainage systerm
|
662
|
Hồ sơ mẫu , tài liệu hướng dẫn
|
Standard dossites directions
|
663
|
Hồ sơ thi công
|
Implementation dossites
|
664
|
Hẫng , phần hẫng
|
Cantilever
|
665
|
Hiệu chỉnh
|
To adjust
|
666
|
Hình dạng trái xoan , hình voan
|
Oval
|
667
|
Hàn chấm
|
Spot-weld
|
668
|
Hàn tại công trường
|
Feild-weld
|
669
|
Hàm lượng
|
Content , dosage
|
670
|
Hệ mặt cầu
|
Bridge floor
|
671
|
Hê số dãn dài do nhiệt
|
Coefficient of thermal expansion
|
672
|
Hệ số giảm mặt cắt thép
|
Coefficient of reduction of steel section
|
673
|
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu
|
Vehicular railing , traffic railing
|
674
|
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
|
Bicycle railing
|
675
|
Hệ số tổ hợp tải trọng ( đối với )
|
Load combination coefficient ( for ... )
|
676
|
Hệ số poat-xong
|
Poisson's ratio
|
677
|
Hoạt tải
|
Live load
|
678
|
Hướng gió
|
Wind direction
|
679
|
Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè
|
Sidewalk live load
|
680
|
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
|
Coefficient of continuity of spans
|
681
|
Hợp đồng
|
Contrac , agreement
|
682
|
Hợp đồng cung cấp
|
Supply contract
|
683
|
Hợp đồng chuyên gia
|
Expertise contract
|
684
|
Hàm lượng xi măng
|
Cement content dose
|
685
|
Hàm lượng cốt thép
|
Aggregate content dose
|
686
|
Kết cấu DUL liên hợp
|
Composite prestressed structure
|
687
|
Kết cấu DUL liền khối
|
Monolithic prestressed structure
|
688
|
Kết cấu hiện có
|
Esisting structure
|
689
|
Kết cấu nhịp
|
Span structure
|
690
|
Kết cấu siêu tĩnh
|
Hyperstatic structure
|
691
|
Khả năng chịu lực đã tính toán
|
Calculated bearing capacity
|
692
|
Khấc
|
Notch
|
693
|
Khoảng cách
|
Spacing , distance
|
694
|
Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
|
Spacing of stirrups in the web
|
695
|
Khoảng cách giữa các cốt thép DuL
|
Spacing of prestressing steel
|
696
|
Khoảng cách giữa các dầm
|
Girder spacing
|
697
|
Khoảng cách từ tim đến các dầm
|
Distance from center to center of beams
|
698
|
Khối bản mặt cầu đúc sẵn
|
Precast deck panel
|
699
|
Khối đầu neo
|
Anchored end block
|