500
|
Độ lún
|
Settlement
|
501
|
Điều chỉnh,căn chỉnh cho đúng
|
Adjustment , to adjust
|
502
|
Đất bồi,phù sa
|
Alluvion
|
503
|
Đệm đầu ,cọc
|
Pile cap
|
504
|
Đồ án phác thảo sơ bộ
|
Preliminary project
|
505
|
Đê quai (ngăn nước tạm)
|
Cofferdam
|
506
|
Đá dăm
|
Crushed stone
|
507
|
Đinh móc
|
Clasp nail
|
508
|
Đầm bêtông cho chặt
|
Compaction
|
509
|
Đai ôm vòng quanh bằng thép
|
Collar
|
510
|
Đường bao
|
Envelope curve
|
511
|
Đối trọng
|
Counterprise , counter balance
|
512
|
Đầm chày
|
Famper
|
513
|
Đầm rung
|
Vibrating famper
|
514
|
Độ rắn cứng
|
Hardness degree
|
515
|
Đà giáo, giàn giáo
|
Scaffold , scaffolding
|
516
|
Đánh giá ,ước lượng
|
Evaluation , estimation
|
517
|
Độ khít kín không rõ nước
|
Tightness ( water tightness )
|
518
|
Đinh đỉa
|
Cramp
|
519
|
Độ dơ,độ lỏng lẻo
|
Clearance , play
|
520
|
Đá hộc,đá xây
|
Cobble , stone
|
521
|
Đục (bằng chòng)
|
Frick
|
522
|
Đại tu
|
Capital repair , major repair
|
523
|
Đinh tia rơ phông
|
Tire-fond
|
524
|
Đọn dầm , khúc dầm
|
Segment
|
525
|
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bêtông)
|
Internal vibrator
|
526
|
Đầm trên mặt
|
Surface vibrator
|
527
|
Đầm canh (rung ván khuôn)
|
Form vibrator , external vibrator
|
528
|
Độ thẩm thấu , độ thấm
|
Permeability
|
529
|
Độ sụt ( hình nón ) của BT
|
Slump of cone of concrete mix
|
530
|
Đưởng cong , đoạn tuyến cong
|
Curve
|
531
|
Đinh tán
|
Rivet
|
532
|
Đinh tán ở bản cánh
|
Flange rivet
|
533
|
Đường thủy
|
Waterway
|
534
|
Động đất
|
Earthquake
|
535
|
Đầu cầu
|
Bridge end
|
536
|
Đặt tải lên ...
|
Loading on ...
|
537
|
Động lực học
|
Dynamic
|
538
|
Đề phòng quá tải
|
Overload provision
|
539
|
Đoàn xe tải
|
Truck train
|
540
|
Đơn vị làn xe
|
Traffic lane unit
|
541
|
Độ vươn hẫng
|
Cantilever dimension
|
542
|
được đo vuông góc với
|
Measured perpendicular to ...
|
543
|
được đo song song với
|
Measured paralled to ...
|
544
|
Đường trục , đường tim
|
Center line
|
545
|
Đóng cọc
|
Pilling
|
546
|
Đá
|
Rock , stone
|
547
|
Đất dính kết
|
Cohesive soid
|
548
|
Đất không dính kết , đất rời rạc
|
Incohesive soid , granular material
|
549
|
Đất
|
Earth , soil
|
550
|
Đất á sét
|
Loam
|
551
|
Đất chặt
|
Compact earth
|
552
|
Đất sét
|
Clay
|
553
|
Đất phù sa , đất bồi tích
|
Alluvival soil
|
554
|
Điều kiện đất
|
Soil condictions
|
555
|
Đường kính ngoài
|
Outside diameter
|
556
|
Điều kiện cân bằng ứng biến
|
Balanced strain condiction
|
557
|
Độ cứng
|
Stiffness
|
558
|
Độ cứng chống uốn
|
Flexural stffness
|
559
|
Độ cứng chống xoắn
|
Torsional stiffness
|
560
|
Đáp ứng các yêu cầu
|
To meet the requirements
|
561
|
Đế mấu neo DUL
|
Bearing plate
|
562
|
Đế hình loa của mấu neo DUL
|
Trumplate , cast-guide
|
563
|
Độ nhạy cảm
|
Sensitiveness
|
564
|
Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
|
Anchor sliding
|
565
|
( sau khi đã đóng chặt nút neo )
|
|
566
|
Đặt vào trong khung cốt thép
|
Put in the reinforcement case
|
567
|
Đồng hồ đo áp lực
|
Manometer
|
568
|
Điều kiện khí hậu bất lợi
|
Unfavourable climatic condiction
|
569
|
Độ co ngót cuối cùng tổng cộng
|
Total shrinkage
|
570
|
Độ chặt
|
Compactness
|
571
|
Độ xốp rỗng ( của BT )
|
Porosity ( of concrete )
|
572
|
Điều kiện môi trường
|
Enviromental conditions
|
573
|
Đắp , đất đắp , nền đắp
|
Embankment
|
574
|
Ép mặt cục bộ
|
Located pressure
|
575
|
Ép vữa
|
Gront , gronting
|
576
|
Cáp đã ép vữa
|
Gronted cable
|
577
|
Cáp tạm không ép vữa
|
Temporaly non-gronted cable
|
578
|
Giả thiết cơ bản
|
Basic assumption
|
579
|
Giả thiết tính toán
|
Design assumption
|
580
|
Giai đoạn đặt tải
|
Load stage
|
581
|
Giãn nở
|
Expanse
|
582
|
Giãn nở tự do
|
Free expansion
|
583
|
Giáo trình ( khóa học )
|
Course
|
584
|
Giới hạn đàn hồi
|
Elastic limit
|
585
|
Giới hạn phá hủy của cốt thép DUL
|
Time-limit of the prestressed steel
|
586
|
Góc ma sát trong
|
Angle of interior friction
|
587
|
Gối cao su
|
Rubber bearing , neoprene bearing
|
588
|
Gradien nhiệt
|
Thermal gradient
|
589
|
Gín đoạn giao thông
|
Interruption of traffic
|
590
|
Giám sát thi công
|
Supervision of construction
|
591
|
Giữ cho thông tuyến đường
|
Keep the line operating
|
592
|
Gối cầu
|
Bearing
|
593
|
Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau
|
Implementation successive stages
|
594
|
Giai đoạn chuyển tiếp
|
Trasition stage
|
595
|
Gối trung gian ( trụ cầu )
|
Intermediate support
|
596
|
Gối biên ( mố cầu )
|
End support
|
597
|
Giếng chìm
|
Caisson
|
598
|
Giếng chìm BT đúc tại chỗ
|
Cast-in-place concrete caisson
|
599
|
Giá thành chế tạo
|
Production cost
|