IV. TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU CHỊU LỬA. |
|
|
|
|
TCXDVN 332:2004 Vật liệu chịu lửa – Ký hiệu các đạI lượng và đơn vị. |
|
|
TCXDVN 350:2005 Gạch chịu lửa cho lò quay – Kích thước cơ bản. |
|
|
TCVN 7484:2005 Vật liệu chịu lửa - Gạch cao Alumin. |
|
|
|
TCVN 7453:2004 Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa. |
|
|
|
TCVN 5441:2004 Vật liệu chịu lửa- Phân loại. |
|
|
|
|
TCVN 6416:1998 Vật liệu chịu lửa - Vữa samot. |
|
|
|
|
TCVN 4710:1998 Vật liệu chịu lửa - Gạch samot. |
|
|
|
|
TCXD 84:1981 Vữa chịu lửa samot. |
|
|
|
|
|
TCVN 6588:2000 Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa – samot – Cao lanh. |
|
|
TCVN 6587:2000 Nguyên liệu để sản xuất vật liệu chịu lửa – Samot. |
|
|
V. TIÊU CHUẨN THỦY TINH VÀ KÍNH XÂY DỰNG. |
|
|
|
TCVN 3992:1985 Sản phẩm thủy tinh trong xây dựng - Thuật ngữ - Định nghĩa. |
|
TCXDVN 291:2002 Nguyên liệu để sản xuất tủy tinh xây dựng – Đá vối. |
|
|
TCVN 6926:2001 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đôlômít. |
|
|
TCXD 151:1986 Cát sử dụng trong công nghiệp thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
TCVN 7218:2002 Kính tấm xây dựng – Kính nổi – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
TCVN 7364-1-6-2004 Kính nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. |
|
|
TCVN 7455:2004 Kính xây dựng – Kính tôi nhiệt an toàn. |
|
|
|
TCVN 7456:2004 Kính xây dựng – Kính cốt lưới thép. |
|
|
|
TCVN 7526: 2004 Kính xây dựng - định nghĩa và phân lọai. |
|
|
|
TCVN 7526:2005 Kính xây dựng – Kính ván vân hoa. |
|
|
|
TCVN 7528:2005 Kính xây dựng – Kính phủ phản quan. |
|
|
|
TCVN 7529:2005 Kính xây dựng – Kính màu hấp thụ nhiệt. |
|
|
|