III. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ VÀ LẮP ĐẶT CHIẾU SÁNG CÔNG TRÌNH. |
|
|
|
|
TCVN 4400:1987 Kỹ thuật chiếu sáng - Thuật ngữ và định nghĩa. |
|
|
|
|
|
TCXD 29:1991 Chiếu sáng tự nhiên trong công trình dân dụng – Tiêu chuẩn thiết kế. |
|
|
|
|
TCVN 3743:1983 Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công nghiệp. |
|
|
|
|
TCVN 2062:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông. |
|
|
|
|
TCVN 2063:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy cơ khí. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 3257:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp. |
|
|
|
|
|
TCVN 3258:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy đóng tàu. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 4213:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su. |
|
|
|
|
|
TCXDVN 253:2001 Lắp đặt thiết bị chiếu sáng cho các công tình công nghiệp – yêu cầu chung. |
|
|
|
TCXD 16:1986 Chiếu sáng nhân tạo trong công trình dân dụng. |
|
|
|
|
|
|
TCXDVN 333:2005 Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và - Hạ tầng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế. |
|
TCXDVN 259:2001 Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo đường - Đường phố - Quảng trường đô thị. |
|
|
|
TCVN 5828:1994 Đèn điện chiếu sáng đường phố - Yêu cầu kỹ thuật chung. |
|
|
|
|
|
IV. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ THÔNG GIÓ VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, SƯỞI ẤM, ÂM THÀNH. |
TCVN 5687:1992 Thông gió, Điều tiết không khí-Sưởi ấm – Tiêu chuẩn thiết kế. |
|
|
|
|
TCXD 232:1999 Hệ thống thông gió - điều hòa không khí và cấp lạnh - Chế tạo - lắp đặt - nghiệm thu. |
|
|
|
TCVN 4510:1988 Studio âm thanh – Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc. |
|
|
|
|
|
TCVN 4611:1998 Studio âm thanh – Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng. |
|
|
|
|
|
TCVN 4611:1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Ký hiệu quy ước cho thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp. |
|