Công việc của tư vấn BIM qua toàn bộ vòng đời dự án trong xây dựng
Công việc của tư vấn BIM qua toàn bộ vòng đời dự án | TBT Việt Nam
BIM • ISO 19650 • CDE • 4D/5D
ISO 19650 EIR & BEP Clash • 4D/5D COBie • Digital Twin
Từ chủ trương đến vận hành: thiết lập EIR/BEP, vận hành CDE, phối hợp mô hình, 4D/5D, as-built & COBie
Giới thiệu
Tư vấn BIM không chỉ “vẽ 3D” mà quản lý thông tin số xuyên suốt vòng đời tài sản. Vai trò cốt lõi: đặt chuẩn, điều phối, kiểm soát chất lượng dữ liệu & mô hình để ra quyết định nhanh – chính xác – tiết kiệm.
Giai đoạn 1: Chủ trương & Khởi động dự án
1.1. Xác định mục tiêu BIM & KPI
- Đặt mục tiêu: giảm clash, tối ưu chi phí thiết bị, tăng tốc phê duyệt, chuẩn hóa bàn giao.
- Thiết lập KPI: LOD theo mốc, % clash giảm, thời gian đóng issue, mức hoàn thiện dữ liệu vận hành.
- Phân tích lợi ích – chi phí: kịch bản có/không BIM để thuyết minh ROI.
1.2. Khảo sát BIM-ready & khung triển khai
- Đánh giá phần mềm, CDE, năng lực nhân sự (Modeler/Coordinator/Manager).
- Rà soát quy trình: naming, template, versioning, phát hành.
- Đề xuất khung chuẩn: nền tảng CDE, tiêu chuẩn dữ liệu, cơ cấu tổ chức BIM.
1.3. EIR – Yêu cầu thông tin của Chủ đầu tư
- Mục tiêu, phạm vi mô hình, LOD, mốc bàn giao, trách nhiệm, định dạng giao nhận (IFC/COBie).
- Cấu hình CDE: phân quyền, quy trình review/approve, issue tracking.
- Tiêu chí chọn nhà thầu BIM: nhân sự, quy trình ISO 19650, portfolio.
1.4. BEP sơ bộ – Kế hoạch triển khai BIM
- Vai trò (BIM Manager/Coordinator/Modeler), workflow phối hợp, naming convention, parameter schema.
- Kế hoạch đào tạo – chuyển đổi CAD→BIM; lịch BIM milestone.
- Chuẩn trao đổi dữ liệu: IFC 4.x, data schema cho 4D/5D.
Giai đoạn 2: Thiết kế (Sơ bộ → Kỹ thuật)
2.1. Thiết lập môi trường mô hình & phối hợp
- Cấu trúc thư mục, naming, template theo discipline; Units/Levels/Grids chuẩn.
- Dựng mô hình ARC/STR/MEP theo LOD mục tiêu; gắn parameter theo BEP.
- Tạo mô hình liên hợp (Federated) để clash detection sớm – giảm rework.
2.2. Tích hợp tiến độ & chi phí (4D/5D)
- Gắn task thi công vào element (4D) để mô phỏng trình tự – logistics.
- Liên kết khối lượng vào BOQ/Cost plan (5D); cập nhật khi thiết kế đổi.
- Đồng bộ dữ liệu 4D/5D trong CDE; theo dõi thay đổi minh bạch.
2.3. QA/QC mô hình – kiểm soát chất lượng
- Checklist audit: naming, category/workset, material/parameter, link sạch.
- Clash report + issue list: ID – phụ trách – deadline – trạng thái.
- Tuân thủ ISO 19650; chuẩn IFC mapping cho downstream 4D/5D/FM.
2.4. Mô phỏng & phân tích hỗ trợ quyết định
- Mô phỏng thi công, logistics, an toàn, ánh sáng – năng lượng (khi cần).
- Rà soát buildability: biện pháp lắp dựng, khoảng trống bảo trì.
- Chuẩn bị dữ liệu as-built sơ bộ cho các bước sau.
Giai đoạn 3: Thi công – Hoàn thiện
3.1. Khởi động thi công với CDE đầy đủ
- Quyền truy cập cho thầu chính/phụ; luồng duyệt shop drawing.
- Cập nhật BEP thi công: phát hành, quản lý RFI/Change, Model of Record.
3.2. Phối hợp mô hình (Model Coordination)
- Họp phối hợp định kỳ; clash theo khu vực/tầng/giai đoạn; ưu tiên xử lý.
- Responsibility Matrix: ai làm – tiêu chí xong – hạn hoàn thành.
- Quản lý revision: cập nhật mô hình, thông báo bên liên quan.
3.3. Theo dõi tiến độ & chi phí thực tế (4D/5D)
- Cập nhật tiến độ thực tế vào mô hình 4D; cảnh báo trễ vs kế hoạch.
- Đồng bộ phát sinh vào 5D; phối hợp QS kiểm soát change order.
- KPI BIM: clash đóng/mở, % LOD đạt mốc, SLA phản hồi issue.
3.4. Quản lý dữ liệu As-Built
- Cập nhật thay đổi ngoài hiện trường vào mô hình; gắn serial/thông số.
- Thu thập O&M: bảo hành, manual, sơ đồ hệ thống.
- Chuẩn hóa định dạng bàn giao: IFC/COBie + tài liệu kèm.
Giai đoạn 4: Kết thúc & Bàn giao
4.1. Kiểm tra cuối mô hình & dữ liệu vận hành
- Audit as-built: đầy đủ, chính xác, nhất quán.
- Kiểm tra COBie/asset tagging: thuộc tính vận hành – bảo trì đủ/đúng.
- Báo cáo tổng kết BIM: lịch sử phối hợp, thống kê clash, checklist bàn giao.
4.2. Bàn giao cho Chủ đầu tư & vận hành
- Nhập mô hình – dữ liệu vào FM/CMMS; hướng dẫn sử dụng.
- Đào tạo đội vận hành: tra cứu mô hình, tài liệu O&M, quy trình cập nhật.
- Chốt/quy định quyền trong CDE: sở hữu, truy cập, duy trì.
4.3. Đánh giá hiệu quả & rút kinh nghiệm
- So sánh KPI thực tế với mục tiêu: rework giảm, tiến độ rút ngắn, chi phí tối ưu.
- Tổng hợp lessons learned: quy trình, dữ liệu, tổ chức, công cụ.
- Kế hoạch cải tiến cho dự án tiếp theo.
Giai đoạn 5: Vận hành & Bảo trì
5.1. Kích hoạt mô hình vận hành – hướng tới Digital Twin
- Chuẩn hóa dữ liệu thiết bị, lịch bảo trì, manual, bảo hành.
- Kết nối cảm biến/BMS để theo dõi trạng thái “sống” của tài sản.
5.2. Quản lý thay đổi & nâng cấp mô hình
- Mọi thay đổi/cải tạo cập nhật vào mô hình; lưu vết lịch sử.
- Kiểm soát chất lượng dữ liệu: đúng phần tử, đúng thuộc tính.
5.3. Tối ưu bảo trì & chi phí vận hành
- Phân tích dữ liệu để tối ưu bảo trì phòng ngừa (PM), giảm downtime.
- Dùng mô hình + dữ liệu thực tế để tối ưu năng lượng/chi phí.
5.4. Chuẩn bị tái đầu tư/khai tử tài sản
- Hỗ trợ retrofit/nâng cấp/phá dỡ nhờ dữ liệu as-built chính xác.
- Chuyển giao dữ liệu cho bên dự án tương lai.
Bảng tóm tắt công việc tư vấn BIM theo giai đoạn
Giai đoạn |
Công việc chính |
Chủ trương & khởi động |
Mục tiêu & KPI, đánh giá BIM-ready, lập EIR, BEP sơ bộ, cấu hình CDE |
Thiết kế |
Thiết lập môi trường BIM, mô hình liên hợp, Clash, 4D/5D, QA/QC mô hình |
Thi công |
Vận hành CDE, họp phối hợp, quản lý revision/RFI/Change, cập nhật as-built |
Bàn giao |
Audit as-built + COBie, bàn giao cho FM/CMMS, đào tạo vận hành, tổng kết KPI |
Vận hành |
Kích hoạt mô hình vận hành/Digital Twin, cập nhật thay đổi, tối ưu bảo trì/năng lượng |
Cần triển khai BIM cho dự án của bạn?
Dịch vụ tư vấn BIM trọn vòng đời theo ISO 19650: EIR/BEP, cấu hình CDE, phối hợp mô hình, 4D/5D, QA/QC, as-built & COBie, chuẩn bị dữ liệu cho vận hành.
- Thiết lập CDE & luồng phê duyệt theo dự án.
- Đào tạo đội ngũ & chuyển giao template, checklist dùng ngay.
- Cam kết KPI: giảm clash – giảm rework – tối ưu tiến độ/chi phí.
Công việc của tư vấn BIM qua toàn bộ vòng đời dự án