VIII. TIÊU CHUẨN GỖ VÀ CỬA. |
|
|
|
|
|
|
|
|
TCXD 1072:1971 Gỗ - Phân nhốm theo tính chất cơ lý. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 1073:1971 Gỗ tròn – Kích thước cơ bản. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 1075:1971 Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 4340:1994 Ván sàn bằng gỗ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
TCXD 192:1996 Cửa gỗ - Cữa đi - cửa sổ - Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
|
|
TCXD 237: 1999 Cửa kim loại- Cữa đi - cửa sổ - Yêu cầu kỹ thuật chung. |
|
|
|
|
|
TCXD94:1983 Phụ tùng cửa sổ và cửa đi – Tay nắm chốt ngang. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 5761:1993 Khóa treo – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 5762: 1993 Khóa cửa có tay nắm – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
|
|
TCXD 92:1983 Phụ tùng cửa sổ và cửa đi - Bản lề cửa. |
|
|
|
|
|
|
TCXD 93:1983 Phụ tùng cửa sổ và cửa đi-Ke cánh cửa. |
|
|
|
|
|
|
IX. TIÊU CHUẨN THÉP VÀ KIM LOẠI. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 1651:1985 Thép cốt bêtông cán nóng. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 5709:1993 Thép cácbon cán nóng dùng trong xây dựng Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
TCVN 1765:1975 Thép cacbon kết cấu thống thường – Mac thép và yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
TCVN 1766:1975 Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt – Mac thép và yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
TCVN 1654: 1975 Thép cán nóng – Thép chữ C- cỡ, Thông số kích thước. |
|
|
|
|
|
TCVN 1655:1975 Thép cán nóng, thép chữ I-cỡ, thông số kích thước. |
|
|
|
|
|
TCVN 2059:1977 Thép dài khổ rộng cán nóng – Thép chữ I - cỡ thông số kích thước. |
|
|
|
|
TCVN 3104:1979 Thép kết cấu hợp kim thấp – Mac thép và yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
TCVN 3600:1981 Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit Cỡ thông số kích thước. |
|
|
|
|
TCVN 3601: 1981 Thép tấm mỏng lợp nhà. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 1844: 1989 Thép băng cán nóng. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 1656:1993 Thép góc cạnh đều cán nóng - cỡ, Thông số kích thước. |
|
|
|
|
|
TCVN 1657:1993 Thép góc cạnh không đều cán nóng - cỡ, thông số kích thước. |
|
|
|
|
TCVN 6283-1:1997 Thép thanh cán nóng - Phần I-Kích thước của thép tròn. |
|
|
|
|
|
TCVN 6283-2:1997 Thép thanh cán nóng - Phần 2: Kích thước của thép vuông. |
|
|
|
|
TCVN 6283-3:1997 Thép thanh cán nóng - Phần 3: Kích thước của thép dẹt. |
|
|
|
|
|
TCVN 6284-1:1997 Thép cốt bêtông dự ứng lực - Phần I-Yêu cầu chung. |
|
|
|
|
|
TCVN 6284-2:1997 Thép cốt thép bêtông dự ứng lực - Phần 2: Dây kéo nguội. |
|
|
|
|
TCVN 6284-3:1997 Thép cốt thép dự ứng lực - Phần 3: Dây tôi và ram. |
|
|
|
|
|
TCVN 6284-4:1997 Thép cốt bêtông dự ứng lực - Phần 4: Dảnh. |
|
|
|
|
|
TCVN 6284-5:1997 Thép cốt bêtông dự ứng lực - Phần 5- Thanh thép cán nóng – có hoặc không có sử lý tiếp. |
|
|
TCVN 6285:1997 Thép cốt thép bêtông – Thép thanh vằn. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 6286:1997 Thép cốt bêtông - Lưới thép hàn. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 6288: 1997 Dây thép vuốt nguộI để làm cốt bêtông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt. |
|
|
|
TCVN 6283-4:1999 Thép – dây thép cán nóng - Phần 4 : Dung sai. |
|
|
|
|
|
TCVN 6521:1999 Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển. |
|
|
|
|
|
|
TCVN 6522:1999 Thép tấm kết cấu cán nóng. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 6523:1999 Thép tấm kết cấu cán nóng – có giới hạn chảy cao. |
|
|
|
|
|
TCVN 6524:1999 Thép tấm kết cấu cán nguội. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 6525:1999 Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm – nhúng nóng liên tục. |
|
|
|
|
|
TCVN 6526:1999 Thép băng kết cấu cán nóng. |
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 6527:1999 Thép dài khổ rộng - Kết cấu cán nóng – Dung sai – Kích thước và hình dạng. |
|
|
|
TCVN 5759:1993 Đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt – Yêu cầu kỹ thuật. |
|
|
|
|
|
TCVN 2942:1993 Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực. |
|
|
|
|
TCVN 3223:2000 Que hàn điện dùng cho thép các bon thấp và thép hợp kim thấp – ký hiệu kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung. |
|
TCXDVN 330:2004 Nhôm, hợp kim định hình dùng trong xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm. |