QUYỂN 6: TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG - Phần 2
Danh mục
Bộ phận bán hàng
SĐT: 0787 64 65 68
Zalo: 0971 954 610
SĐT: 0975 866 987
Zalo: 0975 866 987
SĐT: 098 884 9199
Zalo: 098 884 9199
Danh sách đại lý
Support online
Ms Thúy
0787 64 65 68
Mr Hòa
0975 866 987
Mr Quyết
098 884 9199
DANH SÁCH TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VÀ HIỆN TRẠNG BAN HÀNH, THAY THẾ
CẬP NHẬT ĐẾN 5/2014
STT |
Số hiệu Tiêu chuẩn |
Tên Tiêu chuẩn |
Hiện trạng |
||
Mã hiệu |
Số hiệu |
Năm |
|||
1 |
TCXD |
16 |
1986 |
Chiếu sáng nhân tạo trong công trình dân dụng |
Chưa rõ |
2 |
TCXD |
25 |
1991 |
Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế |
Thay bằng TCVN 9207:2011 |
3 |
TCXD |
27 |
1991 |
Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng-Tiêu chuẩn thiết kế |
Thay bằng TCVN 9206:2011 |
4 |
TCXD |
29 |
1991 |
Chiếu sáng tự nhiên trong công trình dân dụng. Tiêu chuẩn thiết kế |
Chưa rõ |
5 |
TCXDVN |
33 |
2006 |
Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình- Tiêu chuẩn thiết kế |
Chưa rõ |
6 |
TCXD |
40 |
1987 |
Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán |
Thay bằng TCVN 9379:2011 |
7 |
TCXD |
44 |
1970 |
Quy phạm thiết kế kết cấu gỗ |
Hủy do ko còn phù hợp |
8 |
TCXD |
45 |
1978 |
Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình |
Thay bằng TCVN 9362:2012 |
9 |
TCXDVN |
46 |
2007 |
Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống |
Thay bằng TCVN 9385:2011 |
10 |
TCXD |
57 |
1973 |
Tiêu chuẩn thiết kế tường chắn công trình thuỷ công |
Chưa rõ |
11 |
TCXDVN |
60 |
2003 |
Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế |
Thay bằng TCVN 9210:2011 |
12 |
TCXD |
65 |
1989 |
Qui phạm sử dụng hợp lý xi măng trong xây dựng |
Chưa rõ |
Bài viết liên quan