QUYỂN 6: TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG - Phần 2
Danh mục
Bộ phận bán hàng
SĐT: 0787 64 65 68
Zalo: 0971 954 610
SĐT: 0975 866 987
Zalo: 0975 866 987
SĐT: 098 884 9199
Zalo: 098 884 9199
Danh sách đại lý
Support online
Ms Thúy
0787 64 65 68
Mr Hòa
0975 866 987
Mr Quyết
098 884 9199
III. TIÊU CHUẨN VÔI, VỮA, GẠCH ĐÁ, GỐM SỨ XÂY DỰNG. | |||||||||
TCVN 4459:1987 Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng. | |||||||||
TCVN 2231:1989 Vôi canxi cho xây dựng. | |||||||||
TCVN 4314:2003 Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
14 TCN 80-2001 Vữa thủy công – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | |||||||||
TCXD 231:1999 Chất kết dính vôi – đá Bazan – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCXD 90:1982 Gạch lát đất sét nung. | |||||||||
TCXD 111:1983 Gạch trang trí đất sét nung. | |||||||||
TCXD 85:1981 Gạch lát lá dừa. | |||||||||
TCVN 1450: 1998 Gạch rỗng đất sét nung. | |||||||||
TCVN 1451:1998 Gạch đặc đất sét nung. | |||||||||
TCVN 2118:1994 Gạch canxi silicat – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6065:1995 Gạch can xi lát nền. | |||||||||
TCVN 6074:1995 Gạch lát granito. | |||||||||
TCXD 86:1981 Gạch chịu Axit. | |||||||||
TCVN 6414:1998 Gạch gốm ốp lát – Yêu cầu chung. | |||||||||
TCVN 6883:2001 Gạch gốm ốp lát - Gạch granit – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6884:2001 Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 7132:2002 Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa – Phân loại, các đặc tính kỹ thuật và nghi nhãn. | |||||||||
TCVN 7133:2002 Gạch gốm ốp lát, nhóm BIIIb (6%<E<10%)- Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 7134:2002 Gạch gốm ốp lát nhốm BIII(E>10%) – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 7483:2005 Gạch gốm ốp lát đùn dẻo – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6476:1999 Gạch bêtông tự lèn. | |||||||||
TCVN 6477:1999 Gạch Block bêtông. | |||||||||
TCVN 4732:1989 Đá ốp lát xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 2119:1991 Đá canxicatbonnat - để nung vôi xây dựng. | |||||||||
TCVN 5642:1992 KhốI đá thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát. | |||||||||
TCVN 1452: 1995 KhốI đất sét nung – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 1453:1986 Ngói ximăng cát. | |||||||||
TCVN 7195: 2002 Ngói tráng men. | |||||||||
TCVN 3786:1994 Ống sành thoát nước và phụ tùng. | |||||||||
TCVN 4353:1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6300:1997 Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét – Yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6301:1997 Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng – Cao lanh lọc – yêu cầu kỹ thuật. | |||||||||
TCVN 6598:2000 Nguyên liệu để sản xuất gốm xây dựng - Trường thạch. | |||||||||
TCVN 6927: 2001 Nguyên liệu để sản xuất gốm xây dựng - Thạch anh. | |||||||||
TCVN 6073:2005 Sản phẩm sứ vệ sinh – Yêu cầu kỹ thuật. |
Bài viết liên quan