TT
|
Tên chỉ tiêu thí nghiệm
|
Phương pháp thử
|
Máy móc, thiết bị, vật tư
|
|
Cốt liệu nhỏ (cát) dùng cho bê tông và vữa
|
1
|
Thành phần hạt và mô đun độ lớn
|
TCVN 7572-2:2006
|
- Cân kỹ thuật chính xác 0,01g
- Bộ sàng tiêu chuẩn: 0,075; 0,14; 0,315; 0,63; 1,25; 2,5; 5mm
- Máy lắc sàng, khay đựng mẫu, chổi lông
- Tủ sấy 3000C, điều chỉnh được nhiệt độ
|
2
|
Khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
|
TCVN 7572-4:2006
|
- Cân kỹ thuật chính xác 0,01g
- Bình thủy tinh có dung tích 1000ml
- Côn thử độ sụt, que chọc kim loại, phễu đổ vật liệu vào côn
- Tủ sấy 2000C, điều chỉnh được nhiệt độ
- Khay đựng mẫu, chổi lông, giẻ lau, bình hút ẩm
- Sàng kích thước mắt sàng 5 và 0,14mm
|
3
|
Khối lượng thể tích xốp và độ hổng
|
TCVN 7572-6:2006
|
- Cân kỹ thuât 30kg có độ chính xác 0,5g
- Thung đong bằng kim loại, hình trụ, dung tích 1, 2, 5, 10, 20 lít
- Phễu chứa vật liệu, dao gạt kim loại hoặc bằng gỗ
- Bộ sàng tiêu chuẩn theo TCVN 7572:2006
- Tủ sấy 3000C, điều chỉnh được nhiệt độ
|
4
|
Độ ẩm
|
TCVN 7572-7:2006
|
- Cân kỹ thuật 10kg, có độ chính xác 0,1g
- Tủ sấy 3000C, điều chỉnh được nhiệt độ
- Khay đựng mẫu
|
5
|
Hàm lượng bùn, bụi, sét và hàm lượng sét cục
|
TCVN 7572-8:2006
|
- Cân kỹ thuật 10kg, có độ chính xác 0,1g
- Tủ sấy 3000C, điều chỉnh được nhiệt độ
- Khay đựng mẫu
- Thùng rửa cốt liệu
- Đồng hồ bấm giây
- Tấm kính hoặc tấm kim loại phẳng sạch
- Que khuấy bằng gỗ hoặc bằng kim loại
|
6
|
Tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:2006
|
- Ống đong thủy tinh 250 và 100ml
- Cân kỹ thuật 10kg, có độ chính xác 0,1g
- Sàng kích thước mắt sàng 5mm, khay đựng mẫu, chổi lông, phễu
- Thanh màu chuẩn, thuốc thử: NaOH dung dịch 3%, ta lanh dung dịch 2%, rượu etylic dung dịch 1%
|
7
|
Khả năng phản ứng kiềm - silic
|
TCVN 7572-14:2006
|
- Cân kỹ thuật có độ chính xác đến 0,01g; cân phân tích có độ chính xác đến 0,0001g
- Tủ sấy, lò nung, búa, cối chày bằng đồng hoặc bằng gang
- Sàng tiêu chuẩn theo TCVN 7572-2:2006
-Bình phản ứng bằng thép hoặc bằng polyetylen (không bị biến dạng và không phản ứng với hoá chất thử nghiệm ở 800oC) có dung tích 75ml đến 100ml và có nắp đảm bảo kín khí , bình điều nhiệt, giữ nhiệt ở 800C 10C ổn định trong 24h
- Máy hút chân không; bình lọc có nhánh hút chân không; bếp cách thuỷ, bếp điện; chén bạch kim; chén sứ; giấy lọc không tro
-Hoá chất: Axit clohydric (HCl) d = 1,19; axit flohydric (HF) d = 1,12, dung dịch 38% đến 40%; natri hydroxit (NaOH), dung dịch 1N; chỉ thị phenolftalein; axit sunfuric (H2SO4), d = 1,84
|
8
|
Hàm lượng clorua
|
TCVN 7572-15:2006
|
- Sàng kích thước mắt 0,14mm hoặc 0,16mm.
- Cân kỹ thuật, có độ chính xác đến 0,01g; cân phân tích có độ chính xác tới 0,0001g.
- Tủ sấy; dụng cụ thuỷ tinh các loại đe phá mẫu và chuẩn độ; Giấy lọc định lượng không tro loại chảy chậm; bếp điện; tủ hút.
- Hóa chất: Bạc nitrat (AgNO3) dung dịch 0,1N; Amoni sunfoxyanua (NH4SCN) dung dịch 0,1N hoặc kali sunfoxyanua (KSCN), dung dịch 0,1N; Axit nitric (HNO3) nồng độ (1+4); Chỉ thị sắt (III) amoni sufat FeNH4(SO4)2.12H2O; Hydropeoxit (H2O2), dung dịch 30%.
|
9
|
Hàm lượng sulfat và sulfit
|
TCVN 7572-16:2006
|
- Cân kỹ thuật có độ chính xác 0,01g, cân phân tích có độ chính xác 0,001g - Sàng 5mm và 4.900 lỗ/cm2
- Bình hút ẩm, tủ sấy điều chỉnh được nhiệt độ, cốc 500ml, máy khuấy, bếp điện, lò nung, máy lắc, ống đong 100ml, BaCl2, metyl đỏ
|
10
|
Hàm lượng mica
|
TCVN 7572-20:2006
|
- Cân phân tích chính xác đến 0,001g
- Tủ sấy 105-110oC
- Sàng tiêu chuẩn kích thước lỗ 0,14; 0,315; 0,63; 1,25; 2,5; 5mm - Giấy nhám, đũa thủy tinh
|
11
|
Chỉ số methylen xanh
|
TCVN 7572-21:2018
|
- Cân kỹ thuật chính xác đến 0,01; 0,0001g - Tủ sấy 105-110oC
- Sàng kích thước lỗ 2; 0,25; 0,2; 0,063mm
- Chày, cối
- Cốc thủy tinh 1000, 2000ml; bình định mức 1000ml; bình tam giá 500ml; đũa thủy tinh
- Máy khấy, đồng hồ bấm giây, nhiệt kế chính xác đến 0,1oC - Bình hút ẩm, buret, giấy lọc
|
13
|
Độ ổn định bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat
|
TCVN 7572-22:2018
|
- Cân kỹ thuật chính xác đến 0,1g
- Tủ sấy 105-110oC
- Sàng kích thước lỗ : 0,15; 0,3; 0,6; 1,18; 2,36; 4; 4,75; 8; 9,5; 12,5; 16; 19; 25; 31,5; 37; 50; 63mm
- Thùng chứa, cốc thủy tinh 250ml, tỷ trọng kế, công tơ hút
|