1201
|
Tác động của khí hậu
|
Climate effect
|
1202
|
Trạng thái giới hạn về biến dạng
|
Deformation limit state
|
1203
|
Trạng thái giới hạn cực hạn về ổn định hình dáng
|
Shape stability ultimate limited state
|
1204
|
Trường hợp thông thường
|
Current case
|
1205
|
Thử nghiệm nhanh
|
Accelerated test
|
1206
|
Thời hạn thi công thực tế
|
Actual construction time
|
1207
|
Tụt trượt đầu CTDUL trong mấu neo
|
Anchor sliding
|
1208
|
Thép có độ tự chùng thông thường
|
Normal relaxation steel
|
1209
|
Thép có độ tự chùng rất thấp
|
Low relaxation steel
|
1210
|
Tấm nén
|
Centre of pressure
|
1211
|
Tải trọng biến đổi ít
|
Load of little variation
|
1212
|
Tỷ lệ giữa tính tải và hoạt tải
|
Dead to live load ratio
|
1213
|
Tổng tải trọng lên một trục xe
|
Total load on all axies
|
1214
|
Tải trọng dài
|
Lane loading , lane load
|
1215
|
Tải trọng xe ô tô vận tải
|
Truck loading , truck load
|
1216
|
Tải trọng trục
|
Axle loading , axle load
|
1217
|
Thép kết cấu
|
Structural steel
|
1218
|
Thép chống rỉ do khí quyển
|
Amospheric corrosion resisting steel
|
1219
|
Thép chịu thời tiết ( không cần sơn )
|
Weathering steel (need not be painted)
|
1220
|
Thép dụ ứng suất
|
Prestressing steel
|
1221
|
Toán đồ
|
Abac , abacus
|
1222
|
Tác động vòm , hiệu ứng vòm
|
Arch action
|
1223
|
Tác dụng , tác động
|
Action , effect
|
1224
|
Tác động mài mòn
|
Abrasive action , wearing action
|
1225
|
Tác dụng làm chậm lại
|
Delayed action
|
1226
|
Tác dụng cục bộ
|
Local action
|
1227
|
Tác dụng bềmặt
|
Surface action
|
1228
|
Tường chắn kiểu trọng lực
|
Gravity retaining wall
|
1229
|
Tường chắn có các tường chống phía sau
|
Counterfort wall
|
1230
|
Tường chắn có các tường chống phía trước
|
Buttressed wall
|
1231
|
Tường trước của tường chắn đất
|
Stem front wall of retaining wall
|
1232
|
Tính toán thủy lực
|
Hydraulic analysis
|
1233
|
Tính toán thủy văn
|
Hydrologic analysis
|
1234
|
Thoát nước
|
Drainage , sewage
|
1235
|
Thoát nước ngang đường ô tô
|
Transverse drainage of the roadway
|
1236
|
Thoát nước dọc
|
Longitudinal drainage
|
1237
|
Thử tải (thử nghiệm chịu tải)
|
Load test
|
1238
|
Tải trọng tập trung
|
Concentrated load
|
1239
|
Thanh nằm ngang song song của rào chắn
|
Parapet
|
1240
|
bảo vệ trên cầu(tay vịn lan can cầu)
|
|
1241
|
Tải trọng nặng bất thường
|
Infrequent heavy load
|
1242
|
Tốc độ thiết kế của xe
|
Design speed of vehicle
|
1243
|
Tính toán theo tải trọng khai thác
|
Service load design
|
1244
|
Tính toán theo hệ số tải trọng
|
Load factor design
|
1245
|
Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu
|
Wind load on structure
|
1246
|
Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải tùy theo
|
Wind load on live load in accordance with ...
|
1247
|
Trung bình
|
Average
|
1248
|
Thử nghiệm tại hiện trường
|
Field test
|
1249
|
Trị số gần đúng
|
Approximate value
|
1250
|
Tiến hành , thực hiện
|
To carry out
|
1251
|
Tải trọng thử
|
Test load
|
1252
|
Thử nghiệm cọc
|
Pile test
|
1253
|
Thay đổi
|
Change
|
1254
|
Thay đổi nhiệt độ
|
Temperature change
|
1255
|
Thấm , thâm nhập
|
Penetration
|
1256
|
Thấm nước
|
Water penetration
|
1257
|
Thấm chất cloride
|
Chloride penetration
|
1258
|
Tác động của động đất
|
Earth quake effect
|
1259
|
Trộn , pha trộn
|
Mix
|
1260
|
Thiết nị thi công
|
Construction equipment
|
1261
|
Tuổi thọ , độ bền lâu
|
Durability , life time
|
1262
|
Thiết bị lao lắp cầu
|
Launching equipment
|
1263
|
Thiết kế
|
Design , conception
|
1264
|
Thiết lập , lắp đặt , trang bị
|
Installtion
|
1265
|
Thích ứng với , thích nghi với
|
Adaptation , to adapte
|
1266
|
Thiết bị phân phối BT
|
Equipment for the distribution of concrete
|
1267
|
Tăng cường cầu
|
Strengthening of bridges
|
1268
|
Tăng cường
|
To strengthen , strengthening
|
1269
|
Thi công mà không làm ngừng thông xe
|
To carry out without interrupting traffic flow
|
1270
|
qua cầu
|
on the bridge
|
1271
|
Tính liền khối
|
Monolithism
|
1272
|
Tụt lùi của nút neo
|
Anchor slipping
|
1273
|
Trước khi neo CTDUL
|
Before anchoring
|
1274
|
Sau khi neo CTDUL
|
After anchoring
|
1275
|
Trị số khoán
|
Contract price
|
1276
|
Tuổi của BT lúc tạo DUL
|
Concrete age at prestressing time
|
1277
|
Trị số qui ước
|
Conventional value
|
1278
|
Tối ưu hóa
|
Optimization
|
1279
|
Thiết bị đo
|
Measure equipment
|
1280
|
Tỷ lệ nước / xi măng
|
Water/cement ratio
|
1281
|
Thí nghiệm nén vỡ
|
Crushing test
|
1282
|
Thí nghiệm nén vỡ chẻ đôi (theo đường kính)
|
Crushing test by splitting (after the diameter)
|
1283
|
Tải trọng tác dụng ngắn hạn
|
Short-term load
|
1284
|
Tải trọng tác dụng dài hạn
|
Long-term load
|
1285
|
Thời điểm đặt tải
|
Loading time
|
1286
|
Trạng thái giời hạn mất nén
|
Decompression limit state
|
1287
|
Trạng thái giới hạn về hình thành vết nứt
|
Cracking limit state
|
1288
|
Trạng thái
|
State condition
|
1289
|
Tọa độ
|
Coordinate
|
1290
|
Tỷ lệ ( trong bản vẽ )
|
Scale
|
1291
|
Ụ chuyển hướng
|
Deviator
|
1292
|
Ụ neo ngoài đặt thêm
|
Blister
|
1293
|
Uốn thuần túy
|
Pure flexure
|
1294
|
Ứng lực tính toán
|
Calculation force
|
1295
|
Ứng suất cắt trượt
|
Shear stress
|
1296
|
Ứng suất cắt cho phép
|
Permissible shear stress
|
1297
|
Ứng suất có hiệu
|
Effective stress
|
1298
|
Ứng suất ban đầu
|
Initial stress
|
1299
|
Ứng suất dó nhiệt
|
Thermal stress
|
1300
|
Ứng suất đàn hồi của cốt thép DUL
|
Elastic stress of prestressing steel
|